🌟 호들갑

  Danh từ  

1. 가볍고 조심성이 없으며 야단스러운 말이나 행동.

1. SỰ THÔ LỖ, SỰ CỘC CẰN: Lời nói hay hành động khinh suất, không cẩn thận và hay gắt gỏng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 호들갑을 떨다.
    Make a fuss.
  • 호들갑을 부리다.
    Make a fuss.
  • 호들갑을 피우다.
    Make a fuss.
  • 지수는 조금만 몸이 아파도 곧 죽을 것처럼 호들갑을 떨었다.
    Jisoo made a fuss, as if she were going to die soon, even if she was a little sick.
  • 언니는 문제가 발생하면 유난히 호들갑을 부려서 주위 사람들을 피곤하게 한다.
    My sister makes a lot of fuss when she has a problem, which makes people around her tired.
  • 어머니는 교육에 열성이라 아들이 한 문제만 틀려도 큰일이라도 난 것처럼 호들갑이었다.
    The mother was eager for education, making a fuss as if her son had a single problem wrong.
  • 야, 너 방송에 나온 것 봤어!
    Hey, i saw you on the air!
    텔레비전에 한 번 나온 것 가지고 왜 그렇게들 호들갑인지 민망해.
    I'm embarrassed why you're making such a fuss about what's on television once on television.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호들갑 (호들갑) 호들갑이 (호들가비) 호들갑도 (호들갑또) 호들갑만 (호들감만 )
📚 thể loại: Thái độ  

🗣️ 호들갑 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47)