🌟 -는대

1. (두루낮춤으로) 다른 사람이 말한 내용을 간접적으로 전할 때 쓰는 표현.

1. NÓI RẰNG, BẢO RẰNG: (cách nói hạ thấp phổ biến) Cấu trúc dùng khi truyền đạt một cách gián tiếp nội dung mà người khác đã nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 오늘 저녁에 뷔페를 먹는대.
    They're having a buffet tonight.
  • 이번 학기 동안 그 책을 다 읽는대.
    She's reading the book for the whole semester.
  • 드라마 결말에서 주인공이 결국 죽는대.
    The main character dies at the end of the drama.
  • 내일부터 신청서 접수를 받는대.
    They're accepting applications from tomorrow.
    그러면 지금 미리 신청서를 써놔야 겠다.
    Then i'll have to fill out the application form now.
Từ tham khảo -ㄴ대: (두루낮춤으로) 다른 사람이 말한 내용을 간접적으로 전할 때 쓰는 표현., (두…
Từ tham khảo -대: (두루낮춤으로) 다른 사람이 말한 내용을 간접적으로 전할 때 쓰는 표현., (두루…
Từ tham khảo -래: (두루낮춤으로) 다른 사람이 말한 내용을 간접적으로 전할 때 쓰는 표현., (두루…

2. (두루낮춤으로) 듣는 사람이 이전에 들어서 알고 있는 사실을 물어볼 때 쓰는 표현.

2. NGHE NÓI… PHẢI KHÔNG?: (cách nói hạ thấp phổ biến) Cấu trúc dùng khi hỏi sự việc mà người nghe đã nghe nên biết được trước đây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 민준이가 이 노래를 듣는대?
    Min-joon is listening to this song?
  • 유민이는 전문가 코스를 밟는대?
    Yoomin is taking a professional course?
  • 그 사람이 자기 살 집을 직접 짓는대?
    Is he building his own house?
  • 지수가 빵을 여기에 두면 가져가서 먹는대?
    If jisoo puts the bread here, does she take it?
    응. 이따가 여기에 들른다고 했어.
    Yeah. he said he'd stop by here later.
Từ tham khảo -ㄴ대: (두루낮춤으로) 다른 사람이 말한 내용을 간접적으로 전할 때 쓰는 표현., (두…
Từ tham khảo -대: (두루낮춤으로) 다른 사람이 말한 내용을 간접적으로 전할 때 쓰는 표현., (두루…
Từ tham khảo -래: (두루낮춤으로) 다른 사람이 말한 내용을 간접적으로 전할 때 쓰는 표현., (두루…

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사 뒤에 붙여 쓴다. ‘-는다고 해’가 줄어든 말이다.

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7)