🌟 편히 (便 히)

☆☆   Phó từ  

1. 몸이나 마음이 괴롭지 않고 좋게.

1. MỘT CÁCH THOẢI MÁI, MỘT CÁCH DỄ CHỊU: Cơ thể hay tâm trạng không phiền toái mà tốt đẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 편히 모시다.
    Make yourself at home.
  • 편히 살다.
    Live in comfort.
  • 편히 쉬다.
    Rest in peace.
  • 편히 앉다.
    Sit at ease.
  • 편히 자다.
    Sleep in peace.
  • 나는 새 침대가 너무 딱딱해서 편히 잘 수가 없었다.
    My new bed was too hard for me to sleep comfortably.
  • 부부는 노후를 편히 살기 위해서 열심히 돈을 모았다.
    The couple worked hard to save money to live comfortably in their old age.
  • 드디어 모든 일을 다 끝냈어!
    I've finally finished all the work!
    축하해. 이제 편히 쉴 수 있겠구나!
    Congratulations. now you can relax!

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 편히 (편히)


🗣️ 편히 (便 히) @ Giải nghĩa

🗣️ 편히 (便 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155)