🌟 알랑알랑

Phó từ  

1. 남의 비위를 맞추거나 남에게 잘 보이려고 자꾸 아첨을 떠는 모양.

1. MỘT CÁCH NỊNH NỌT, MỘT CÁCH XUN XOE: Hình ảnh cứ xu nịnh để làm hợp ý của người khác hoặc tỏ vẻ tốt đẹp trong mắt người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 알랑알랑 꼬리를 치다.
    Brilliant tail.
  • 알랑알랑 말하다.
    Talk tingly.
  • 알랑알랑 비위를 맞추다.
    To please.
  • 알랑알랑 아부하다.
    Blah blah blah blah.
  • 알랑알랑 아첨하다.
    Flattery.
  • 그 녀석은 내게 뭔가 바라는 게 있는지 알랑알랑 아부를 떨었다.
    The guy was so flattered that he wanted something from me.
  • 나는 돈을 빌리기 위해 자존심도 굽히고 알랑알랑 입에 발린 소리를 했다.
    I bent my pride to borrow money and said something flat on my mouth.
  • 김 대리가 이번 승진 심사에서 떨어졌대요.
    Assistant manager kim failed this promotion.
    알랑알랑 아부나 하고 다니더니 꼴좋게 됐군요.
    You look great in the ass.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 알랑알랑 (알랑알랑)
📚 Từ phái sinh: 알랑알랑하다: 남의 비위를 맞추거나 남에게 잘 보이려고 자꾸 아첨을 떨다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104)