🌟 양기 (陽氣)

Danh từ  

1. 햇볕의 따뜻한 기운.

1. DƯƠNG KHÍ, NẮNG ẤM: Hơi ấm của ánh nắng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 태양의 양기.
    The solar energy of the sun.
  • 따뜻한 양기.
    Warm yang energy.
  • 양기가 많다.
    Brilliant.
  • 양기가 풍부하다.
    Be full of energy.
  • 양기를 받다.
    Take up one's spirits.
  • 화초가 따뜻한 양기를 받아서 무럭무럭 잘 자란다.
    The plants grow well under the warm energy.
  • 내 방은 햇볕이 잘 들어서 다른 방보다 양기가 많다.
    My room has more sunshine than other rooms because of its good sunshine.
  • 나무가 아주 튼튼하고 푸르네요.
    The trees are very strong and green.
    네, 정원에서 태양의 양기를 듬뿍 받고 자랐어요.
    Yes, i grew up in the garden full of the sun's energy.
Từ trái nghĩa 음기(陰氣): 어둡고 차가운 기운., 몸 안에 있는 차가운 음의 기운.

2. 세상의 모든 것이 살아 움직이는 활발한 기운.

2. DƯƠNG KHÍ, SỨC SỐNG: Không khí hoạt bát mà mọi thứ trên thế gian sống và hoạt động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 음기와 양기.
    Yin and yang.
  • 양기가 넘치다.
    Full of energy.
  • 양기가 높다.
    High in spirits.
  • 양기가 성하다.
    Good spirits.
  • 양기가 세다.
    Strong-chested.
  • 양기가 왕성하다.
    Full of vigor.
  • 양기가 차다.
    Full of energy.
  • 양기가 활발하다.
    Vigor is active.
  • 여름은 여러 초목이 푸르게 성장하고 양기가 넘치는 계절이다.
    Summer is a season of green growth and vigor.
  • 단오는 태양의 축제라 할 만큼 일 년 중에서 양기가 가장 왕성한 날이다.
    Dano is the most sunny day of the year.
  • 풍수지리에 따르면 이 지역은 어떤가요?
    What about this area, according to feng shui?
    저 산에 양기가 넘치니 만물이 풍성하게 자라나겠군요.
    The mountain is full of energy, and everything will grow abundantly.

3. 몸 안에 있는 양의 기운. 또는 남자 몸 안의 정기.

3. DƯƠNG KHÍ: Khí dương trong cơ thể. Hoặc tinh khí trong cơ thể nam giới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 남자의 양기.
    Man's lift.
  • 양기가 좋다.
    Good spirits.
  • 양기가 부족하다.
    Lack of energy.
  • 양기가 돌다.
    The sun rises.
  • 양기가 떨어지다.
    Run out of energy.
  • 양기가 허하다.
    The spirits are weak.
  • 양기를 돋우다.
    Stimulate.
  • 양기를 보하다.
    Show one's mettle.
  • 한의사는 민준이가 양기가 부족한 것 같다고 진단하였다.
    The oriental doctor diagnosed min-jun as lacking in energy.
  • 아내는 요즘 부쩍 기운이 떨어진 남편에게 양기를 돋우는 보양식을 먹였다.
    My wife fed her husband, who has been feeling down a lot these days, a nourishing health food.
  • 그건 무슨 한약이에요?
    What kind of chinese medicine is that?
    남자의 양기를 보충해 주는 약이에요.
    It's a medicine that replenishes men's spirits.
Từ trái nghĩa 음기(陰氣): 어둡고 차가운 기운., 몸 안에 있는 차가운 음의 기운.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 양기 (양기)

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)