🌟 화면 (畫面)

☆☆   Danh từ  

1. 한 폭의 그림이나 사진이 채우고 있는 면.

1. MÀN HÌNH: Mặt đang lấp đầy cả một hình ảnh hay bức tranh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 그림의 화면.
    The screen in the picture.
  • 사진의 화면.
    The picture's screen.
  • 작품의 화면.
    Screen of the work.
  • 화면에 나타나다.
    Appear on the screen.
  • 화면에 담다.
    Put it on the screen.
  • 화면에 손대다.
    Touch the screen.
  • 화면 속에는 아름다운 풍경이 담겨 있었다.
    There was a beautiful landscape on the screen.
  • 강렬한 색으로 이루어진 화면이 작품의 특징이었다.
    A screen of intense colors was characteristic of the work.
  • 이 그림은 화면에 여백이 많네요.
    This picture has a lot of blank space on the screen.
    여백의 미를 표현한 작품이거든요.
    It's an expression of the beauty of the margins.

2. 영화가 비치는 막이나 텔레비전 따위에 나타나는 영상, 또는 그 영상이 나타나는 면.

2. MÀN HÌNH, MÀN ẢNH: Video thể hiện trên ti vi hay màn hình chiếu phim. Hoặc mặt thể hiện hình ảnh trình chiếu đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 영화 화면.
    Movie screen.
  • 텔레비전 화면.
    Television footage.
  • 화면이 선명하다.
    The screen is clear.
  • 화면을 보다.
    Look at the screen.
  • 화면에 나오다.
    Appear on the screen.
  • 우리는 영화관의 화면에서 눈을 뗄 수가 없었다.
    We couldn't take our eyes off the screen in the cinema.
  • 새 텔레비전은 기존의 텔레비전에 비해 화면이 선명하고 깨끗했다.
    The new television had a clearer and cleaner screen than the conventional television.
  • 내 컴퓨터는 화면이 작아서 불편해.
    My computer is uncomfortable because the screen is small.
    그럼 큰 화면의 컴퓨터로 바꿔.
    Then switch to the computer on the big screen.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 화면 (화ː면)
📚 thể loại: Phương tiện truyền thông đại chúng   Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa  


🗣️ 화면 (畫面) @ Giải nghĩa

🗣️ 화면 (畫面) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46)