🌟 도마질

Danh từ  

1. 도마 위에 요리할 재료를 놓고 칼로 썰거나 다지는 일.

1. VIỆC THÁI CẮT: Việc đặt nguyên liệu làm món ăn lên trên thớt rồi thái hay xử lí bằng dao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 요리사의 도마질.
    Cook's chopping board.
  • 능숙한 도마질.
    A skillful cutting board.
  • 도마질 소리.
    The sound of chopping.
  • 칼질과 도마질.
    Cutting and cutting.
  • 도마질을 하다.
    Do a cutting board.
  • 저녁때가 되자 부엌에서 도마질 소리가 들려오기 시작했다.
    By evening the kitchen began to hear chopping sounds.
  • 그의 도마질 솜씨는 무척 빠르고 정확해서 사람들을 놀라게 했다.
    His cutting skills were so fast and accurate that he surprised people.
  • 너는 요리하는 것을 좋아하니?
    Do you like cooking?
    요리는 좋아하는데, 도마질에 익숙하지 않아서 시간이 오래 걸려.
    I like cooking, but it takes a long time because i'm not used to chopping.

2. (비유적으로) 어떤 사람이나 사물을 마구잡이로 비판하는 일.

2. SỰ BẮT BỚ, CHỈ TRÍCH: (cách nói ẩn dụ) Việc bắt bừahay phê phán người hay sự vật nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기자들의 도마질.
    Reporters' cutting board.
  • 날 선 도마질.
    A cutting board.
  • 도마질을 당하다.
    Suffer a chopping board.
  • 도마질을 하다.
    Do a cutting board.
  • 도마질을 해 대다.
    Use a cutting board.
  • 도마질에 상처를 받다.
    Be hurt by cutting board.
  • 남의 일이라고 해서 쉽게 다른 사람을 도마질을 해서는 안 된다.
    Don't let other people do their work easily.
  • 그는 말실수로 인해 인터넷에서 뭇사람들에게 오랫동안 도마질을 당했다.
    He's been chopping up by many people on the internet for a long time because of his slip of the tongue.
  • 사람들이 아주 내놓고 영수를 도마질 중이던데 대체 무슨 일이야?
    People were throwing young-soo at him. what the hell is going on?
    지난번에 여러 사람이 있는 자리에서 술을 마시고 큰 실수를 했다나 봐.
    I guess i made a big mistake last time when i drank in the presence of several people.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도마질 (도마질)
📚 Từ phái sinh: 도마질하다: 도마 위에 요리할 재료를 놓고 칼로 썰거나 다지다., (비유적으로) 어떤 사…

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)