🌟 오만 (傲慢)

  Danh từ  

1. 잘난 체하고 건방짐. 또는 그런 태도나 행동.

1. SỰ NGẠO MẠN: Sự ra vẻ ta đây và ngỗ ngáo. Hoặc thái độ hay hành động như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부자의 오만.
    The arrogance of the rich.
  • 오만과 편견.
    Pride and prejudice.
  • 오만이 지나치다.
    Pride goes too far.
  • 오만을 떨다.
    Shivering arrogance.
  • 너의 오만이 너를 실패하게 만들 거야.
    Your arrogance will make you fail.
  • 인간의 오만과 만용이 자연을 파괴했다.
    Man's arrogance and brutality have destroyed nature.
  • 저번에 본 시험은 어떻게 됐어? 잘 봤다면서.
    How did the test go last time? you said you enjoyed it.
    잘 보기는. 그때의 생각은 내 오만이었어.
    Good looking. i was arrogant at the time.
Từ đồng nghĩa 교만(驕慢): 잘난 체하면서 남을 무시하고 말이나 행동이 건방짐.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 오만 (오ː만)
📚 Từ phái sinh: 오만하다(傲慢하다): 잘난 체하고 건방지다.
📚 thể loại: Thái độ  

🗣️ 오만 (傲慢) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Luật (42) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67)