🌾 End: 화
☆ CAO CẤP : 42 ☆☆ TRUNG CẤP : 17 ☆☆☆ SƠ CẤP : 9 NONE : 280 ALL : 348
•
친화
(親和)
:
서로 친하게 잘 어울림.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HÒA THUẬN: Sự hòa hợp và thân thiết với nhau.
•
실화
(實話)
:
실제로 있는 이야기. 또는 실제로 있었던 이야기.
☆
Danh từ
🌏 CHUYỆN THẬT, CHUYỆN CÓ THỰC: Câu chuyện có trong thực tế. Hoặc câu chuyện đã từng xảy ra trong thực tế.
•
동화
(同化)
:
서로 닮게 되어 성질이나 형식 등이 같아짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỒNG HOÁ: Việc trở nên giống nhau nên tính chất hay hình thức… trở nên như nhau.
•
심화
(深化)
:
정도나 단계가 깊어짐. 또는 깊어지게 함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐÀO SÂU, SỰ CHUYÊN SÂU: Việc mức độ hoặc giai đoạn trở nên sâu. Hoặc việc làm cho trở nên sâu.
•
온난화
(溫暖化)
:
지구의 기온이 높아지는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ẤM LÊN CỦA TRÁI ĐẤT: Hiện tượng nhiệt độ của Trái Đất tăng lên.
•
완화
(緩和)
:
긴장된 상태나 매우 급한 것을 느슨하게 함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ GIẢM, SỰ XOA DỊU: Việc làm dịu bớt cái rất gấp gáp hay trạng thái căng thẳng.
•
외화
(外貨)
:
외국의 돈.
☆
Danh từ
🌏 NGOẠI TỆ: Tiền của nước ngoài.
•
원화
(원 貨)
:
원을 단위로 하는 한국의 화폐.
☆
Danh từ
🌏 TIỀN WON: Tiền tệ của Hàn Quốc lấy Won làm đơn vị.
•
본격화
(本格化)
:
모습을 제대로 갖추고 적극적으로 이루어짐. 또는 그렇게 되게 함.
☆
Danh từ
🌏 (SỰ) CHÍNH THỨC: Việc có được hình ảnh đúng mực và được hình thành một cách tích cực. Hoặc làm cho trở thành như vậy.
•
다양화
(多樣化)
:
색깔, 모양, 종류, 내용 등이 여러 가지로 많아짐. 또는 그렇게 만듦.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐA DẠNG HOÁ: Việc màu sắc, hình dáng, chủng loại, nội dung trở nên nhiều. Hoặc làm cho như vậy.
•
벽화
(壁畫)
:
건물이나 동굴, 무덤 등의 벽에 그린 그림.
☆
Danh từ
🌏 BỨC BÍCH HỌA: Bức tranh vẽ trên tường của ngôi mộ, hang động hay tòa nhà.
•
산업화
(産業化)
:
산업과 기술이 발달하여 생산이 기계화되고 인구의 도시 집중과 같은 특징을 가진 사회로 됨.
☆
Danh từ
🌏 CÔNG NGHIỆP HÓA: Việc trở thành xã hội có những đặc trưng như công nghiệp và kỹ thuật phát triển nên sản xuất được cơ giới hóa và có dân số tập trung ở đô thị.
•
잡화
(雜貨)
:
일상생활에서 쓰는 여러 가지 물품.
☆
Danh từ
🌏 TẠP HÓA: Các loại vật phẩm dùng trong sinh hoạt thường nhật.
•
생활화
(生活化)
:
생활의 한 부분이나 습관이 됨. 또는 그렇게 되게 함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỜI SỐNG HOÁ: Việc trở thành tập quán hay một phần của cuộc sống. Hoặc việc làm cho trở nên như vậy.
•
보편화
(普遍化)
:
사회에 널리 퍼짐. 또는 그렇게 되게 함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHỔ BIẾN HOÁ, SỰ LÀM CHO PHỔ BIẾN: Sự trải rộng khắp xã hội. Hoặc sự làm cho trở nên như vậy.
•
호화
(豪華)
:
사치스럽고 화려함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HÀO HOA: Sự xa xỉ và hoa lệ.
•
-화
(靴)
:
‘신발’의 뜻을 더하는 접미사.
☆
Phụ tố
🌏 GIÀY, DÉP: Hậu tố thêm nghĩa "giày dép".
•
활성화
(活性化)
:
사회나 조직 등의 기능이 활발함. 또는 그러한 기능을 활발하게 함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÁT TRIỂN, SỰ THÚC ĐẨY PHÁT TRIỂN: Việc các chức năng của tổ chức hay xã hội phát triển sôi nổi. Hoặc việc làm phát triển sôi nổi các chức năng đó.
•
불화
(不和)
:
서로 사이 좋게 어울리지 못함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BẤT HÒA: Không thể hòa hợp với nhau một cách tốt đẹp.
•
성화
(成火)
:
일이 마음대로 되지 않아 답답하고 속이 탐. 또는 그런 상태.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BỰC MÌNH, SỰ NÓNG LÒNG, TRẠNG THÁI NÓNG RUỘT: Sự bực bội và sốt ruột vì công việc không được như ý. Hoặc trạng thái như vậy.
•
강화
(強化)
:
세력이나 힘을 더 강하게 함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TĂNG CƯỜNG: Việc làm mạnh hơn sức lực hay thế lực.
•
핵가족화
(核家族化)
:
한 쌍의 부부와 그들의 미혼 자녀만으로 구성된 소규모 가족으로 되는 현상.
☆
Danh từ
🌏 GIA ĐÌNH HẠT NHÂN HÓA: Hiện tượng quy mô gia đình được chuyển thành quy mô hạt nhân, bao gồm một cặp vợ chồng và con cái chưa kết hôn.
•
진화
(進化)
:
일이나 사물 등이 점점 발달해 감.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TIẾN HÓA: Sự tiến triển dần của công việc hay sự vật.
•
대중화
(大衆化)
:
대중에게 널리 퍼져 친숙해짐. 또는 그렇게 되게 함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẠI CHÚNG HÓA: Sự được phổ biến và trở nên quen thuộc với công chúng. Hoặc việc làm cho trở thành như vậy.
•
도시화
(都市化)
:
도시의 문화가 전해져서 도시가 아닌 곳이 도시처럼 됨. 또는 그렇게 만듦.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐÔ THỊ HÓA: Việc văn hoá đô thị được truyền tới và những nơi không phải đô thị trở thành như đô thị. Hoặc việc làm cho trở thành như vậy.
•
실용화
(實用化)
:
실제로 널리 쓰거나 쓰게 함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THỰC TIỄN HÓA: Việc làm cho sử dụng hoặc sử dụng một cách rộng rãi trên thực tế.
•
차별화
(差別化)
:
둘 이상의 대상을 등급이나 수준 등에 차이를 두어서 구별된 상태가 되게 함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KHÁC BIỆT HÓA, SỰ PHÂN BIỆT: Việc tìm ra điểm khác nhau và làm cho trở thành trạng thái khác biệt về đẳng cấp hay tiêu chuẩn của từ hai đối tượng trở lên.
•
노화
(老化)
:
나이가 들며 신체의 구조나 기능이 쇠퇴하는 현상.
☆
Danh từ
🌏 SỰ LÃO HÓA: Hiện tượng những cấu tạo cơ thể hay chức năng về thể chất, tinh thần suy thoái do tuổi cao.
•
통화
(通貨)
:
한 사회에서 사용하는 화폐.
☆
Danh từ
🌏 TIỀN TỆ: Đồng tiền sử dụng trong một xã hội.
•
고령화
(高齡化)
:
한 사회의 전체 인구 중 노인의 인구 비율이 높아지는 것.
☆
Danh từ
🌏 SỰ LÃO HÓA, SỰ GIÀ HÓA: Việc tỉ lệ người cao tuổi trong dân số của toàn xã hội ngày càng cao.
•
민주화
(民主化)
:
민주주의 이념에 따르게 되거나 민주적인 것으로 바뀌는 것. 또는 그렇게 되게 하는 것.
☆
Danh từ
🌏 DÂN CHỦ HÓA: Sự đi theo chế độ dân chủ hay thay đổi mang tính dân chủ. Hoặc việc trở thành như thế.
•
일화
(逸話)
:
어떤 사람이나 일에 관한 흥미로운 이야기.
☆
Danh từ
🌏 GIAI THOẠI: Câu chuyện thú vị liên quan đến người hoặc sự việc nào đó.
•
금상첨화
(錦上添花)
:
비단 위에 꽃을 보탠다는 뜻으로 좋은 일에 또 좋은 일이 더 일어남.
☆
Danh từ
🌏 GẤM LỤA THÊU HOA, LÁ NGỌC CÀNH VÀNG: Việc thêm một việc tốt nữa vào một việc đã tốt với ý nghĩa thêm hoa lên vải lụa.
•
약화
(弱化)
:
힘이나 기능 등이 약해짐. 또는 그렇게 되게 함.
☆
Danh từ
🌏 (SỰ) SUY YẾU, SUY GIẢM, LÀM CHO SUY YẾU, LÀM CHO SUY GIẢM: Việc sức lực hoặc tính năng trở nên yếu. Hoặc việc làm cho trở nên như vậy.
•
일상화
(日常化)
:
항상 있는 일이 됨. 또는 그렇게 만듦.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THƯỜNG NHẬT HÓA: Việc trở thành công việc luôn có. Hoặc việc làm cho như vậy.
•
전통문화
(傳統文化)
:
그 나라에서 생겨나 전해 내려오는 그 나라 고유의 문화.
☆
Danh từ
🌏 VĂN HÓA TRUYỀN THỐNG: Văn hóa đặc trưng xuất hiện ở một nước và được lưu truyền ở nước đó.
•
정상화
(正常化)
:
정상이 아니던 것이 정상적인 상태가 됨. 또는 그렇게 만듦.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BÌNH THƯỜNG HÓA: Việc điều vốn không bình thường trở nên trạng thái bình thường. Hoặc việc làm nên như vậy.
•
정화
(淨化)
:
더러운 것이나 순수하지 않은 것을 깨끗하게 함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THANH LỌC, SỰ LỌC, SỰ TẨY RỬA, SỰ THANH TRÙNG: Việc làm sạch cái bẩn hay cái không tinh khiết.
•
구체화
(具體化)
:
비현실적이고 막연한 것이 실제적이고 자세한 형태와 성질을 가지게 됨. 또는 그렇게 되게 함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CỤ THỂ HÓA: Việc những điều mơ hồ và phi hiện thực có được tính chất và hình thái chi tiết và thực tế. Hay làm cho trở nên như thế.
•
최소화
(最少化)
:
양이나 정도를 가장 적게 함.
☆
Danh từ
🌏 (SỰ) TỐI THIỂU HÓA: Việc làm cho mức độ hay lượng ít nhất.
•
극대화
(極大化)
:
더 이상 커질 수 없을 만큼 커짐. 또는 그렇게 만듦.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CỰC ĐẠI HÓA: Việc làm cho trở nên thật to lớn hay trở nên thật to lớn.
•
가속화
(加速化)
:
속도가 더욱 빨라지게 됨.
☆
Danh từ
🌏 SỰ GIA TỐC HÓA, SỰ TĂNG TỐC: Việc tốc độ trở nên nhanh hơn.
• Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tôn giáo (43) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tìm đường (20) • Gọi món (132) • Ngôn ngữ (160) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi điện thoại (15) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nói về lỗi lầm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (23) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (76) • Cảm ơn (8) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (52) • Du lịch (98)