🌷 Initial sound: ㅇㄱ

CAO CẤP : 43 ☆☆ TRUNG CẤP : 47 ☆☆☆ SƠ CẤP : 27 NONE : 190 ALL : 307

엄격 (嚴格) : 말, 태도, 규칙 등이 매우 엄하고 철저함. ☆☆ Danh từ
🌏 NGHIÊM KHẮC: Việc những cái như lời nói, thái độ, qui tắc rất nghiêm và thấu đáo.

여간 (如干) : 보통의 정도로. ☆☆ Phó từ
🌏 BÌNH THƯỜNG: Với mức độ bình thường.

여관 (旅館) : 손님에게 일정한 돈을 받고 잠을 잘 수 있는 방을 내주는 집. ☆☆ Danh từ
🌏 NHÀ NGHỈ: Nhà nhận số tiền nhất định và cho khách thuê phòng ngủ.

읽기 : 글을 바르게 읽고 이해하는 일. 또는 그런 방법. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĐỌC HIỂU: Việc đọc đúng và hiểu bài viết. Hoặc phương pháp đó.

앞길 : 건물이나 마을의 앞에 있는 길. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐƯỜNG CÁI, ĐƯỜNG TO: Con đường ở trước tòa nhà hay ngôi làng.

의견 (意見) : 어떤 대상이나 현상 등에 대해 나름대로 판단하여 가지는 생각. ☆☆ Danh từ
🌏 Ý KIẾN: Suy nghĩ có được do tự phán đoán về đối tượng hay hiện tượng... nào đó.

아가 : (어린아이의 말로) 아기. ☆☆ Danh từ
🌏 EM BÉ: (cách gọi của trẻ con) Đứa bé.

외교 (外交) : 다른 나라와 정치적, 경제적, 문화적 관계를 맺는 일. ☆☆ Danh từ
🌏 NGOẠI GIAO: Việc thiết lập quan hệ mang tính chính trị, kinh tế, văn hoá với quốc gia khác.

인격 (人格) : 말이나 행동에 나타나는 한 사람의 전체적인 품격. ☆☆ Danh từ
🌏 NHÂN CÁCH: Phẩm cách tổng thể của một người thể hiện ở lời nói hay hành động.

애기 : → 아기 ☆☆ Danh từ
🌏

업계 (業界) : 같은 산업이나 상업 부문에서 일하는 사람들의 활동 분야. ☆☆ Danh từ
🌏 NGÀNH, GIỚI: Lĩnh vực hoạt động của những người làm việc trong cùng lĩnh vực công nghiệp hoặc thương nghiệp.

여가 (餘暇) : 일을 하지 않는 시간. 또는 일을 하는 중간에 생기는 여유로운 시간. ☆☆ Danh từ
🌏 LÚC NHÀN RỖI, THỜI GIAN RỖI: Thời gian không làm việc. Hay thời gian nhàn rỗi sinh ra giữa lúc làm việc.

예감 (豫感) : 무슨 일이 생길 것 같은 느낌. ☆☆ Danh từ
🌏 LINH CẢM: Cảm giác dường như việc đó sẽ xảy ra.

예금 (預金) : 은행 등의 금융 기관에 돈을 맡김. 또는 그 돈. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ GỬI TIỀN, TIỀN GỬI: Sự gửi tiền trong các cơ quan tín dụng như ngân hàng. Hoặc loại tiền gửi như vậy.

연간 (年間) : 일 년 동안. ☆☆ Danh từ
🌏 TRONG MỘT NĂM: Trong suốt một năm.

야경 (夜景) : 밤에 보이는 경치. ☆☆ Danh từ
🌏 CẢNH ĐÊM: Cảnh trí nhìn thấy vào ban đêm.

언급 (言及) : 어떤 일이나 문제에 대해 말함. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC ĐỀ CẬP, SỰ NHẮC ĐẾN: Việc nói về vấn đề hay việc nào đó.

여건 (與件) : 이미 주어진 조건. ☆☆ Danh từ
🌏 DỮ KIỆN: Điều kiện được cho sẵn.

열기 (熱氣) : 뜨거운 기운. ☆☆ Danh từ
🌏 HƠI NÓNG: Khí nóng.

암기 (暗記) : 잊지 않고 머릿속으로 외움. ☆☆ Danh từ
🌏 (SỰ) HỌC THUỘC LÒNG: Việc học thuộc trong đầu không quên.

야근 (夜勤) : 퇴근 시간이 지나 밤늦게까지 하는 일. ☆☆ Danh từ
🌏 (SỰ) LÀM ĐÊM: Việc làm qua giờ nghỉ và làm đến đêm khuya.

요구 (要求) : 필요하거나 받아야 할 것을 달라고 청함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ YÊU CẦU, SỰ ĐÒI HỎI: Việc đòi hỏi cái cần thiết hoặc cái cần phải được nhận

위기 (危機) : 위험한 고비. 위험해서 아슬아슬한 순간. ☆☆ Danh từ
🌏 NGUY CƠ, KHỦNG HOẢNG: Đỉnh điểm nguy hiểm. Thời điểm khó khăn và nguy hiểm.

외과 (外科) : 주로 수술로 몸의 상처나 내장 기관의 질병을 치료하는 의학 분야. 또는 그 분야의 병원. ☆☆ Danh từ
🌏 KHOA NGOẠI, BỆNH VIỆN NGOẠI KHOA: Lĩnh vực y học chữa bệnh của các cơ quan nội tạng và vết thương của cơ thể chủ yếu bằng phẫu thuật. Hoặc bệnh viện thuộc lĩnh vực đó.

유교 (儒敎) : 삼강오륜을 덕목으로 하며 사서삼경을 경전으로 하는, 종교로서의 유학. ☆☆ Danh từ
🌏 NHO GIÁO: Học thuyết Nho gia với tư cách là một tôn giáo, trong đó lấy Tam cương Ngũ thường làm chuẩn mực đạo đức và Tam kinh Tứ thư làm kinh điển.

양국 (兩國) : 양쪽의 두 나라. ☆☆ Danh từ
🌏 HAI QUỐC GIA, HAI NƯỚC: Hai nước của hai phía.

안과 (眼科) : 눈의 병을 치료하는 의학 분야. 또는 그 분야의 병원. ☆☆ Danh từ
🌏 NHÃN KHOA, BỆNH VIỆN MẮT: Lĩnh vực y học chữa bệnh mắt. Hoặc bệnh viện thuộc lĩnh vực như vậy.

연고 (軟膏) : 피부에 발라서 병이나 상처를 치료하는 약. ☆☆ Danh từ
🌏 THUỐC MỠ, THUỐC BÔI NGOÀI DA: Thuốc bôi lên da để chữa trị bệnh hay vết thương.

연관 (聯關) : 둘 이상의 사물이나 현상 등이 서로 관계를 맺는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ LIÊN HỆ, SỰ LIÊN QUAN: Việc hai sự vật hay hiện tượng trở lên kết nối mối quan hệ với nhau.

연구 (硏究) : 어떤 사물이나 일에 관련된 사실을 밝히기 위해 그에 대해 자세히 조사하고 분석하는 일. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ NGHIÊN CỨU: Việc điều tra và phân tích chi tiết về sự vật hay công việc nào đó để làm sáng tỏ sự thật liên quan đến nó.

연기 (煙氣) : 물체가 불에 탈 때 생겨나는 기체. ☆☆ Danh từ
🌏 KHÓI: Thể khí xuất hiện khi vật thể cháy.

연기 (演技) : 배우가 맡은 역할에 따라 인물, 성격, 행동 등을 표현해 내는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ DIỄN XUẤT: Việc diễn viên biểu hiện được nhân vật, tính cách, hành động theo vai đã nhận.

여고 (女高) : ‘여자 고등학교’를 줄여 이르는 말. ☆☆ Danh từ
🌏 TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NỮ: Từ viết tắt của '여자 고등학교’.

용건 (用件) : 해야 할 일. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC, CHUYỆN: Việc phải làm.

용기 (勇氣) : 겁이 없고 씩씩한 기운. ☆☆ Danh từ
🌏 DŨNG KHÍ: Khí thế mạnh mẽ và không sợ gì cả.

야간 (夜間) : 해가 진 뒤부터 다시 해가 뜨기 전까지의 동안. ☆☆ Danh từ
🌏 BAN ĐÊM, ĐÊM: Trong khoảng từ sau khi mặt trời lặn đến trước khi mặt trời mọc.

인간 (人間) : 생각할 수 있으며 언어와 도구를 만들어 사용하고 사회를 이루어 사는 존재. ☆☆ Danh từ
🌏 CON NGƯỜI: Thực thể sống có thể suy nghĩ, tạo ra và sử dụng ngôn ngữ và công cụ, tạo thành xã hội.

인공 (人工) : 자연적인 것이 아니라 사람의 힘으로 만들어 낸 것. ☆☆ Danh từ
🌏 NHÂN TẠO: Cái làm ra bằng sức lực của con người chứ không phải cái tự nhiên.

입국 (入國) : 자기 나라 안으로 들어옴. 또는 다른 나라 안으로 들어감. ☆☆ Danh từ
🌏 NHẬP CẢNH: Đi vào nước của mình. Hoặc đi vào một nước khác.

입금 (入金) : 은행과 같은 금융 기관의 계좌에 돈을 넣음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ NẠP TIỀN: Sự nạp tiền vào tài khoản của các cơ quan tiền tệ như ngân hàng.

온갖 : 이런저런 여러 가지의. ☆☆ Định từ
🌏 MỌI, TẤT CẢ: Nhiều cái này cái kia

육군 (陸軍) : 땅 위에서 전투를 맡아 하는 군대. ☆☆ Danh từ
🌏 LỤC QUÂN: Quân đội đảm nhận việc chiến đấu trên đất liền.

예고 (豫告) : 어떤 일이 일어나기 전에 미리 알림. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CẢNH BÁO, SỰ BÁO TRƯỚC: Sự báo trước trước khi việc nào đó xảy ra.

인구 (人口) : 정해진 지역에 살고 있는 사람의 수. ☆☆ Danh từ
🌏 NHÂN KHẨU, DÂN SỐ: Số người đang sống ở một khu vực được xác định.

임금 (賃金) : 일을 한 대가로 받는 돈. ☆☆ Danh từ
🌏 TIỀN LƯƠNG: Tiền nhận được sau khi làm việc.

연기 (延期) : 정해진 시기를 뒤로 미룸. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ DỜI LẠI, SỰ HOÃN LẠI: Sự đẩy lùi thời gian đã định về sau.

요가 (yoga) : 고대 인도에서부터 전해 내려오는, 몸과 마음을 단련하는 방법. ☆☆ Danh từ
🌏 YOGA: Phương pháp làm cơ thể và tâm hồn khỏe mạnh, dẻo dai được lưu truyền từ thời Ấn Độ cổ đại.


:
Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47)