🌟 읽기

☆☆   Danh từ  

1. 글을 바르게 읽고 이해하는 일. 또는 그런 방법.

1. SỰ ĐỌC HIỂU: Việc đọc đúng và hiểu bài viết. Hoặc phương pháp đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 읽기 교육.
    Reading training.
  • Google translate 읽기 능력.
    Reading ability.
  • Google translate 읽기를 가르치다.
    Teach to read.
  • Google translate 읽기를 못하다.
    Can't read.
  • Google translate 읽기를 배우다.
    Learn to read.
  • Google translate 읽기를 잘하다.
    Good at reading.
  • Google translate 단어를 많이 알면 읽기를 잘하는 데 도움이 된다.
    Knowing many words helps you read well.
  • Google translate 아무리 말을 잘해도 글자를 모르면 읽기를 제대로 할 수 없다.
    No matter how well you speak, you can't read properly if you don't know the letters.
  • Google translate 읽기 교육은 문장을 소리 내어 읽히고 의미를 이해시키는 데에서 시작된다.
    Reading education begins with reading sentences aloud and understanding the meaning.

읽기: reading,よみ【読み】,lecture,lectura,القراءة,уншлага,sự đọc hiểu,การอ่าน,membaca,чтение,阅读,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 읽기 (일끼)
📚 thể loại: Hành vi giảng dạy học tập   Đời sống học đường  

🗣️ 읽기 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Chính trị (149) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197)