🌟 임금 (賃金)

☆☆   Danh từ  

1. 일을 한 대가로 받는 돈.

1. TIỀN LƯƠNG: Tiền nhận được sau khi làm việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 임금 인상.
    Wage increase.
  • Google translate 임금 협상.
    Wage negotiations.
  • Google translate 임금이 많다.
    The wages are high.
  • Google translate 임금이 적다.
    Less wage.
  • Google translate 임금을 내리다.
    Lower wages.
  • Google translate 임금을 올리다.
    Increase wages.
  • Google translate 임금을 지급하다.
    Pay wages.
  • Google translate 회사는 근로자들에게 임금을 지급했다.
    The company paid the workers wages.
  • Google translate 물가가 오르면서 회사에서 받는 임금도 같이 인상되었다.
    As prices went up, so did wages at the company.
  • Google translate 새로 옮긴 회사는 임금은 적지만 근로 환경도 좋고 일도 재미있다.
    The new company pays little, but the working environment is good and the work is fun.
  • Google translate 사원들이 회사 측에 임금을 올려 달라고 요구했다면서요?
    I heard the employees asked the company to raise wages.
    Google translate 네. 일은 많이 시키고 돈은 적게 주니 그런 거죠.
    Yes, it's like they give you a lot of work and a little money.
Từ tham khảo 품삯: 일을 한 대가로 주거나 받는 돈이나 물건.

임금: wage; pay,ちんぎん【賃金】,salaire, rémunération,salario,راتب,цалин хөлс, цалин мөнгө,tiền lương,ค่าจ้าง, ค่าแรง, ค่าตอบแทน, เงินเดือน,upah, gaji,заработная плата,工资,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 임금 (임ː금)
📚 thể loại: phương tiện kinh tế  


🗣️ 임금 (賃金) @ Giải nghĩa

🗣️ 임금 (賃金) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149)