🌟 용기 (勇氣)

☆☆   Danh từ  

1. 겁이 없고 씩씩한 기운.

1. DŨNG KHÍ: Khí thế mạnh mẽ và không sợ gì cả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 용기 부족.
    Lack of courage.
  • Google translate 용기가 나다.
    Brave.
  • Google translate 용기가 생기다.
    Have courage.
  • Google translate 용기가 솟다.
    Courage rises.
  • Google translate 용기가 있다.
    Have courage.
  • Google translate 용기를 가지다.
    Have courage.
  • Google translate 용기를 기르다.
    Build courage.
  • Google translate 용기를 얻다.
    Gain courage.
  • Google translate 용기가 없어 사람들 앞에 잘 나서지 않는다.
    I don't have the courage to stand out in front of people.
  • Google translate 어머니께서는 내가 힘들 때마다 용기를 북돋워 주신다.
    My mother cheers me up whenever i'm in trouble.
  • Google translate 짝사랑만 하지 말고 지수에게 좋아한다고 고백을 해.
    Don't just have a crush, just confess to ji-soo that you like her.
    Google translate 고백할 용기가 나지 않아.
    I don't have the courage to confess.

용기: courage; guts,ゆうき【勇気】,courage, hardiesse, bravoure,valor, valentía, coraje,شجاعة,эр зориг,dũng khí,ความกล้า,keberanian,смелость; мужество,勇气,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 용기 (용ː기)
📚 thể loại: Thái độ   Diễn tả trang phục  


🗣️ 용기 (勇氣) @ Giải nghĩa

🗣️ 용기 (勇氣) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Chính trị (149) Giáo dục (151) Luật (42) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47)