💕 Start: 덜
☆ CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 55 ALL : 60
•
덜
:
비교의 대상이나 어떤 기준보다 정도가 약하게, 그 이하로.
☆☆
Phó từ
🌏 KÉM HƠN, ÍT HƠN, THUA, KHÔNG BẰNG: Mức độ yếu hơn đối tượng so sánh hoặc tiêu chuẩn nào đó, dưới đó.
•
덜다
:
일정한 수량이나 부피에서 일부를 떼어 내다.
☆☆
Động từ
🌏 BỚT RA, BỚT ĐI: Lấy ra một phần từ số lượng hay khối lượng nhất định.
•
덜렁대다
:
큰 방울이나 매달린 물체 등이 자꾸 흔들리다. 또는 자꾸 흔들리게 하다.
☆
Động từ
🌏 TREO LỦNG LÀ LỦNG LẲNG: Lục lạc lớn hay vật thể được treo liên tục đung đưa. Hoặc liên tục làm đung đưa.
•
덜컥
:
갑자기 놀라거나 무서워서 가슴이 내려앉는 모양.
☆
Phó từ
🌏 THÓT TIM: Hình ảnh tim như rớt xuống vì ngạc nhiên hay sợ hãi đột ngột.
•
덜하다
:
비교의 대상이나 어떤 기준보다 정도가 약하다.
☆
Tính từ
🌏 KÉM HƠN, THẤP HƠN, KHÔNG BẰNG: Mức độ yếu hơn đối tượng so sánh hay tiêu chuẩn nào đó.
•
덜그럭
:
크고 단단한 물건이 서로 부딪치면서 나는 소리.
Phó từ
🌏 LÁCH CÁCH, LOẢNG XOẢNG: Âm thanh phát ra do vật to và cứng chạm nhau.
•
덜그럭거리다
:
크고 단단한 물건이 서로 자꾸 부딪치면서 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
Động từ
🌏 LÁCH CÁCH, LẠCH CẠCH, LOẢNG XOẢNG: Vật to và cứng liên tục va chạm vào nhau đồng thời phát ra âm thanh. Hoặc phát ra âm thanh như vậy.
•
덜그럭대다
:
크고 단단한 물건이 서로 자꾸 부딪치면서 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
Động từ
🌏 KHUA LÁCH CÁCH, ĐẬP LẠCH CẠCH: Vật to và cứng liên tục va chạm vào nhau đồng thời phát ra âm thanh. Hoặc phát ra âm thanh như vậy.
•
덜그럭덜그럭
:
크고 단단한 물건이 서로 자꾸 부딪치면서 나는 소리.
Phó từ
🌏 LÁCH CÁCH, LẠCH CẠCH, LOẢNG XOẢNG: Âm thanh phát ra do vật to và cứng liên tục chạm nhau.
•
덜그럭덜그럭하다
:
크고 단단한 물건이 서로 자꾸 부딪치면서 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
Động từ
🌏 KHUA LÁCH CÁCH, ĐẬP LẠCH CẠCH: Vật to và cứng liên tục va chạm vào nhau đồng thời phát ra âm thanh. Hoặc phát ra âm thanh như vậy.
•
덜그럭하다
:
크고 단단한 물건이 서로 부딪치면서 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
Động từ
🌏 KHUA LÁCH CÁCH, ĐẬP LẠCH CẠCH: Vật to và cứng va chạm vào nhau đồng thời phát ra âm thanh. Hoặc phát ra âm thanh như vậy.
•
덜덜
:
춥거나 무서워서 몸을 몹시 떠는 모양.
Phó từ
🌏 LẬP CẬP, LẨY BẨY: Hình ảnh làm cơ thể run nhiều vì lạnh hoặc sợ.
•
덜덜거리다
:
춥거나 무서워서 몸이 자꾸 몹시 떨리다. 또는 몸을 자꾸 몹시 떨다.
Động từ
🌏 LẬP CẬP, RUN RẨY: Cơ thể liên tục run nhiều vì lạnh hoặc sợ. Hoặc liên tục làm cơ thể run nhiều.
•
덜덜대다
:
춥거나 무서워서 몸이 자꾸 몹시 떨리다. 또는 몸을 자꾸 몹시 떨다.
Động từ
🌏 LẬP CẬP, LẨY BẨY: Cơ thể liên tục run nhiều vì lạnh hoặc vì sợ. Hoặc liên tục run rẩy cơ thể nhiều.
•
덜덜하다
:
춥거나 무서워서 몸이 몹시 떨리다. 또는 몸을 몹시 떨다.
Động từ
🌏 LẬP CẬP, LẨY BẨY: Cơ thể run nhiều vì lạnh hoặc vì sợ. Hoặc làm cơ thể run nhiều.
•
덜되다
:
말이나 행동, 생각이 보통 수준에 이르지 못하거나 바르지 못하다.
Tính từ
🌏 CHƯA ĐẠT, CHƯA ĐƯỢC, CHƯA CHÍN: Lời nói, hành động hay suy nghĩ chưa đúng hoặc chưa đạt đến tiêu chuẩn thông thường.
•
덜떨어지다
:
나이에 비해 말하거나 행동하는 수준이 낮고 미련하다.
Tính từ
🌏 NON NỚT: Trình độ nói hoặc hành động còn thấp và chưa chín chắn so với độ tuổi.
•
덜렁
:
어떤 것이 아주 적게 있거나 단 하나만 있는 모양.
Phó từ
🌏 TRƠ TRỌI, LẺ LOI: Hình ảnh cái gì đó có rất ít hoặc chỉ có một.
•
덜렁
:
큰 방울이나 매달린 물체 등이 한 번 흔들리는 모양.
Phó từ
🌏 LỦNG LẲNG: Hình ảnh mà lục lạc lớn hoặc vật thể được treo đung đưa một lần.
•
덜렁거리다
:
큰 방울이나 매달린 물체 등이 자꾸 흔들리다. 또는 자꾸 흔들리게 하다.
Động từ
🌏 LỦNG LÀ LỦNG LẲNG: Lục lạc lớn hoặc vật thể được treo liên tục đung đưa. Hoặc làm cho liên tục đung đưa.
•
덜렁덜렁
:
큰 방울이나 매달린 물체 등이 자꾸 흔들리는 모양.
Phó từ
🌏 LỦNG LÀ LỦNG LẲNG: Hình ảnh mà lục lạc lớn hoặc vật thể được treo liên tục đung đưa.
•
덜렁덜렁하다
:
큰 방울이나 매달린 물체 등이 자꾸 흔들리다. 또는 자꾸 흔들리게 하다.
Động từ
🌏 TREO LỦNG LÀ LỦNG LẲNG: Lục lạc lớn hay vật thể được treo liên tục đung đưa. Hoặc liên tục làm đung đưa.
•
덜렁이
:
차분하지 못하고 몹시 덤벙거리면서 가볍게 행동하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI CẨU THẢ, NGƯỜI ĐẠI KHÁI: Người không thận trọng và rất ẩu, hành động khinh xuất.
•
덜렁이다
:
큰 방울이나 매달린 물체 등이 흔들리다. 또는 흔들리게 하다.
Động từ
🌏 TREO LỦNG LẲNG: Lục lạc lớn hay vật thể được treo đung đưa. Hoặc làm đung đưa.
•
덜미
:
목의 뒤쪽 부분.
Danh từ
🌏 GÁY: Bộ phận phía sau cổ.
•
덜미(를) 잡히다
:
지은 죄가 드러나다.
🌏 BỊ TÓM CỔ: Tội lỗi bị phát giác.
•
덜미(를) 치다
:
약점이나 제일 중요한 곳에 공격을 가하다.
🌏 CHỌT VÀO GÁY: Bị tấn công vào điểm yếu hay chỗ quan trọng nhất.
•
덜미가 잡히다
:
지은 죄가 드러나다.
🌏 BỊ TÓM CỔ: Tội lỗi bị phát giác
•
덜미를 잡다[쥐다]
:
약점을 쥐고 꼼작 못하게 하다.
🌏 TÓM GÁY: Bị nắm bắt nhược điểm và làm cho không cử động được.
•
덜커덕
:
크고 단단한 물건이 맞부딪치는 소리.
Phó từ
🌏 LÁCH CÁCH, LẠCH CẠNH, LOẢNG XOẢNG: Âm thanh do đồ vật to và cứng va đập vào nhau.
•
덜커덕거리다
:
크고 단단한 물건이 맞부딪치는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 LÁCH CÁCH, LẠCH CẠNH, LOẢNG XOẢNG: Âm thanh mà đồ vật to và cứng va đập vào nhau liên tục phát ra. Hoặc liên tục tạo ra âm thanh như vậy.
•
덜커덕대다
:
크고 단단한 물건이 맞부딪치는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 LÁCH CÁCH, LẠCH CẠNH, LOẢNG XOẢNG: Âm thanh mà đồ vật to và cứng va đập vào nhau liên tục phát ra. Hoặc liên tục tạo ra âm thanh như vậy.
•
덜커덕덜커덕
:
크고 단단한 물건이 자꾸 맞부딪치는 소리.
Phó từ
🌏 LÁCH CÁCH, LỌC CỌC, LENG KENG: Âm thanh do đồ vật to và cứng liên tục va đập vào nhau.
•
덜커덕덜커덕하다
:
크고 단단한 물건이 맞부딪치는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 CỌC CẠCH, LỌC CỌC, LENG KENG, KHUA LENG KENG, ĐẬP LÁCH CÁCH: Âm thanh mà đồ vật to và cứng va đập vào nhau liên tục phát ra. Hoặc liên tục tạo ra âm thanh như vậy.
•
덜커덕하다
:
크고 단단한 물건이 맞부딪치는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
Động từ
🌏 LÁCH CÁCH, LỌC CỌC, LENG KENG, KHUA LENG KENG, ĐẬP LÁCH CÁCH: Âm thanh mà đồ vật to và cứng va đập vào nhau phát ra. Hoặc tạo ra âm thanh như vậy.
•
덜커덩
:
크고 단단한 물건이 부딪치면서 거칠게 울리는 소리.
Phó từ
🌏 LOẢNG XOẢNG, CHOANG CHOANG, UỲNH UỲNH: Âm thanh mà đồ vật to và cứng va đập nhau vang lên cộc lốc.
•
덜커덩거리다
:
크고 단단한 물건이 부딪치면서 거칠게 울리는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 LOẢNG XOẢNG, CHOANG CHOANG, UỲNH UỲNH: Âm thanh liên tục vang lên cộc lốc do đồ vật to và cứng va đập. Hoặc liên tục gây ra âm thanh như vậy.
•
덜커덩대다
:
크고 단단한 물건이 부딪치면서 거칠게 울리는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 LOẢNG XOẢNG, CHOANG CHOANG, UỲNH UỲNH, KHUA LOẢNG XOẢNG: Âm thanh liên tục vang lên cộc lốc do đồ vật to và cứng va đập. Hoặc liên tục gây ra âm thanh như vậy.
•
덜커덩덜커덩
:
크고 단단한 물건이 자꾸 부딪치면서 거칠게 울리는 소리.
Phó từ
🌏 LOẢNG XOẢNG, CHOANG CHOANG, UỲNH UỲNH: Âm thanh mà đồ vật to và cứng liên tục va đập nhau vang lên cộc lốc.
•
덜커덩덜커덩하다
:
크고 단단한 물건이 부딪치면서 거칠게 울리는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 LOẢNG XOẢNG, CHOANG CHOANG, KHUA LOẢNG XOẢNG: Âm thanh liên tục vang lên cộc lốc do đồ vật to và cứng va đập. Hoặc liên tục gây ra âm thanh như vậy.
•
덜커덩하다
:
크고 단단한 물건이 부딪치면서 거칠게 울리는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
Động từ
🌏 LOẢNG XOẢNG, CHOANG CHOANG, UỲNH UỲNH, KHUA LOẢNG XOẢNG: Âm thanh vang lên cộc lốc do đồ vật to và cứng va đập. Hoặc gây ra âm thanh như vậy.
•
덜컥
:
크고 단단한 물건이 맞부딪치는 소리.
Phó từ
🌏 LÁCH CÁCH, LẠCH CẠNH, LOẢNG XOẢNG: Âm thanh do đồ vật to và cứng va đập nhau.
•
덜컥거리다
:
갑자기 놀라거나 무서워서 가슴이 몹시 두근거리다.
Động từ
🌏 THÌNH THỊCH: Tim đập thình thịch vì ngạc nhiên hoặc sợ hãi đột ngột.
•
덜컥거리다
:
크고 단단한 물건이 맞부딪치는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 LÁCH CÁCH, LẠCH CẠNH, LOẢNG XOẢNG: Âm thanh mà đồ vật to và cứng va đập vào nhau liên tục phát ra. Hoặc liên tục tạo ra âm thanh như vậy.
•
덜컥대다
:
크고 단단한 물건이 맞부딪치는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 LÁCH CÁCH, LỌC CỌC, LOẢNG XOẢNG, KHUA LỌC CỌC: Âm thanh mà đồ vật to và cứng va đập vào nhau liên tục phát ra. Hoặc liên tục tạo ra âm thanh như vậy.
•
덜컥대다
:
갑자기 놀라거나 무서워서 가슴이 몹시 두근거리다.
Động từ
🌏 ĐẬP THÌNH THỊCH: Tim đập dồn dập vì bỗng ngạc nhiên hoặc sợ hãi.
•
덜컥덜컥
:
갑자기 놀라거나 무서워서 가슴이 몹시 두근거리는 모양.
Phó từ
🌏 THÌNH THỊCH, BÌNH BỊCH: Hình ảnh tim đập dồn dập vì bỗng ngạc nhiên hoặc sợ hãi.
•
덜컥덜컥하다
:
갑자기 놀라거나 무서워서 가슴이 몹시 두근거리다.
Động từ
🌏 ĐẬP THÌNH THỊCH: Tim đập dồn dập vì bỗng ngạc nhiên hoặc sợ hãi.
•
덜컥이다
:
크고 단단한 물건이 맞부딪치는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
Động từ
🌏 LÁCH CÁCH, LẠCH CẠNH, LOẢNG XOẢNG: Tiếng đồ vật cứng và to va chạm phát ra. Hoặc phát ra tiếng như vậy.
•
덜컥하다
:
갑자기 몹시 놀라거나 무서워서 가슴이 내려앉다.
Động từ
🌏 THÓT TIM: Tim như rớt xuống khi ngạc nhiên hoặc sợ hãi đột ngột.
•
덜컹
:
크고 단단한 물건이 부딪치면서 거칠게 울리는 소리.
Phó từ
🌏 LÁCH CÁCH, LẠCH CẠCH, LOẢNG XOẢNG: Âm thanh mà đồ vật to và cứng va đập vào nhau phát ra ầm ĩ.
•
덜컹
:
갑자기 놀라거나 무서워서 가슴이 몹시 울렁거리는 모양.
Phó từ
🌏 THÌNH THỊCH: Hình ảnh tim đập dồn dập vì bỗng ngạc nhiên hay sợ hãi.
•
덜컹거리다
:
갑자기 놀라거나 무서워서 가슴이 몹시 울렁거리다.
Động từ
🌏 THÌNH THỊCH: Tim đập dồn dập vì bỗng ngạc nhiên hoặc sợ hãi.
•
덜컹거리다
:
크고 단단한 물건이 부딪치면서 거칠게 울리는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 ĐẬP THÌNH THỊCH: Âm thanh mà đồ vật to và cứng va đập vào nhau liên tục phát ra một cách ầm ĩ. Hoặcliên tục phát ra âm thanh như vậy.
•
덜컹대다
:
갑자기 놀라거나 무서워서 가슴이 몹시 울렁대다.
Động từ
🌏 ĐẬP THÌNH THỊCH: Tim đập dồn dập vì bỗng ngạc nhiên hoặc sợ hãi.
•
덜컹대다
:
크고 단단한 물건이 부딪치면서 거칠게 울리는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 LÁCH CÁCH, LẠCH CẠCH, LOẢNG XOẢNG: Âm thanh mà đồ vật to và cứng va đập vào nhau liên tục phát ra một cách ầm ĩ. Hoặc liên tục phát ra âm thanh như vậy.
•
덜컹덜컹
:
갑자기 놀라거나 무서워서 몹시 가슴이 울렁거리는 모양.
Phó từ
🌏 THÌNH THỊCH: Hình ảnh tim đập dồn dập vì bỗng ngạc nhiên hay sợ hãi.
•
덜컹덜컹하다
:
갑자기 놀라거나 무서워서 몹시 가슴이 울렁거리다.
Động từ
🌏 ĐẬP THÌNH THỊCH: Tim đập dồn dập vì bỗng ngạc nhiên hoặc sợ hãi.
•
덜컹이다
:
크고 단단한 물건이 부딪치면서 거칠게 울리는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
Động từ
🌏 LOẢNG XOẢNG, CHOANG CHOANG: Âm thanh mà đồ vật to và cứng va đập vào nhau và phát ra một cách chói tai. Hoặc tạo ra âm thành như vậy.
•
덜컹하다
:
갑자기 놀라거나 무서워서 가슴이 몹시 울렁거리다.
Động từ
🌏 BẤT THÌNH LÌNH, ĐỘT NGỘT: Tim đập dồn dập vì bỗng ngạc nhiên hay sợ hãi.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt công sở (197) • Thể thao (88) • Nói về lỗi lầm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sở thích (103) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa ẩm thực (104) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tìm đường (20) • Vấn đề xã hội (67) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (119)