💕 Start:

CAO CẤP : 49 ☆☆ TRUNG CẤP : 39 ☆☆☆ SƠ CẤP : 10 NONE : 294 ALL : 392

(情) : 무엇을 느껴서 생기는 마음. ☆☆ Danh từ
🌏 TÌNH, CÁI TÌNH: Tình cảm có được do cảm nhận điều gì đó.

기 (定期) : 기한이나 기간이 일정하게 정해져 있음. 또는 그 기한이나 기간. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐỊNH KỲ: Việc thời hạn hay thời gian đã được định sẵn một cách nhất định. Hoặc thời hạn hay thời gian đó.

기적 (定期的) : 기한이나 기간이 일정하게 정해져 있는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH ĐỊNH KÌ: Cái có thời hạn hay thời gian được định sẵn một cách nhất định.

기적 (定期的) : 기한이나 기간이 일정하게 정해져 있는. ☆☆ Định từ
🌏 CÓ TÍNH CHẤT ĐỊNH KÌ: Có thời hạn hay thời gian được định sẵn một cách nhất định.

답 (正答) : 어떤 문제나 질문에 대한 옳은 답. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐÁP ÁN ĐÚNG, CÂU TRẢ LỜI CHUẨN XÁC: Đáp án đúng với câu hỏi hay vấn đề nào đó.

당 (政黨) : 정치적인 생각이나 주장이 같은 사람들이 정권을 잡고 정치적 이상을 실현하기 위하여 모인 단체. ☆☆ Danh từ
🌏 CHÍNH ĐẢNG: Tổ chức của những người có cùng suy nghĩ hay chủ trương chính trị tập hợp nhau lại để nắm giữ chính quyền và hiện thực hóa những lý tưởng chính trị.

말로 (正 말로) : 꾸밈이나 거짓이 없이 말 그대로. ☆☆ Phó từ
🌏 THỰC SỰ, THẬT: Y nguyên như lời nói chứ không hề giả dối hay màu mè.

면 (正面) : 똑바로 마주 보이는 면. ☆☆ Danh từ
🌏 CHÍNH DIỆN: Mặt đối diện nhìn thẳng.

반대 (正反對) : 완전히 반대됨. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TRÁI NGƯỢC HOÀN TOÀN: Sự ngược lại một cách hoàn toàn.

보 (情報) : 어떤 사실이나 현상을 관찰하거나 측정하여 모은 자료를 정리한 지식. 또는 그 자료. ☆☆ Danh từ
🌏 THÔNG TIN: Tri thức được tổng hợp thành tài liệu mà được tập hợp khi quan sát hay đo lường hiện tượng hay sự việc nào đó. Hoặc tài liệu đó.

보화 (情報化) : 지식과 자료 등을 정보의 형태로 만들어 가치를 높임. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THÔNG TIN HÓA: Sự làm cho kiến thức và tài liệu… thành dạng thông tin và nâng cao giá trị.

부 (政府) : 입법, 사법, 행정의 삼권을 포함하는 통치 기구. ☆☆ Danh từ
🌏 CHÍNH PHỦ: Bộ máy thống trị bao gồm ba quyền: lập pháp, tư pháp và hành chính.

상 (正常) : 특별히 바뀌어 달라진 것이나 탈이 없이 제대로인 상태. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ BÌNH THƯỜNG: Trạng thái thông thường, không có trục trặc hoặc biến động đặc biệt.

상적 (正常的) : 특별한 변동이나 탈이 없이 상태가 제대로인 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT BÌNH THƯỜNG: Cái ở trạng thái hoàn hảo một cách không có trục trặc hoặc biến động đặc biệt.

상적 (正常的) : 특별한 변동이나 탈이 없이 상태가 제대로인. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH BÌNH THƯỜNG: Ở trạng thái hoàn hảo một cách không có trục trặc hoặc biến động đặc biệt.

성 (精誠) : 온갖 힘을 다하려는 참되고 성실한 마음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ HẾT LÒNG, SỰ TẬN TÂM, SỰ NHIỆT TÌNH: Tấm lòng thành thực và chân thành, muốn dốc hết sức mình.

수기 (淨水器) : 물을 깨끗하게 거르는 기구. ☆☆ Danh từ
🌏 BÌNH LỌC NƯỚC: Dụng cụ lọc nước cho sạch.

식 (正式) : 절차를 갖춘 제대로의 격식이나 의식. ☆☆ Danh từ
🌏 CHÍNH THỨC: Nghi thức hay cách thức bài bản hội đủ trình tự thủ tục.

신 (精神) : 육체나 물질과 반대되는 영혼이나 마음. ☆☆ Danh từ
🌏 TINH THẦN, TÂM TRÍ, TÂM LINH: Tâm hồn hay linh hồn đối ngược với vật chất và thể chất.

신없다 (精神 없다) : 무엇에 놀라거나 몹시 몰두하거나 하여 앞뒤를 생각하거나 올바른 판단을 할 여유가 없다. ☆☆ Tính từ
🌏 TỐI MÀY TỐI MẶT, TỐI MẮT TỐI MŨI: Quá bất ngờ hoặc quá tập trung vào điều gì nên không có sự thong thả để nghĩ đến trước sau.

신없이 (精神 없이) : 무엇에 놀라거나 몹시 몰두하거나 하여 앞뒤를 생각하거나 올바른 판단을 할 여유가 없이. ☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HỚT HẢI: Một cách không có thời gian để suy nghĩ trước sau hay phán đoán đúng sai do rất nhập tâm và ngạc nhiên về điều gì đó.

신적 (精神的) : 정신에 관계되는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH TINH THẦN: Có liên quan đến tinh thần.

신적 (精神的) : 정신에 관계되는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH TINH THẦN: Cái liên quan đến tinh thần.

오 (正午) : 낮 열두 시. ☆☆ Danh từ
🌏 CHÍNH NGỌ: Mười hai giờ trưa.

원 (定員) : 일정한 규정에 따라 정해진 사람의 수. ☆☆ Danh từ
🌏 SỐ NGƯỜI QUY ĐỊNH: Số người được định ra theo quy định nhất định.

육점 (精肉店) : 쇠고기, 돼지고기 등의 고기를 파는 가게. ☆☆ Danh từ
🌏 TIỆM THỊT, HÀNG THỊT: Cửa hàng bán thịt như là thịt bò, thịt lợn...

의 (定義) : 어떤 말이나 사물의 뜻을 명확히 밝혀 분명하게 정함. 또는 그 뜻. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĐỊNH NGHĨA, ĐỊNH NGHĨA: Sự làm sáng tỏ một cách chính xác và xác định rõ ràng ý nghĩa của từ ngữ hay sự vật nào đó. Hoặc ý nghĩa đó.

작 : 실제로 어떤 일이 일어났을 때 생각했던 것과는 다르게. ☆☆ Phó từ
🌏 THỰC RA: Một cách khác với điều từng suy nghĩ khi việc nào đó xảy ra trong thực tế.

장 (正裝) : 공식적인 자리에서 주로 입는 격식을 차린 옷. ☆☆ Danh từ
🌏 VEST, COM-LÊ: Quần áo lịch sự chủ yếu được mặc ở nơi có tính chất trang trọng.

지 (停止) : 움직이고 있던 것이 멈춤. 또는 멈추게 함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ DỪNG, SỰ NGỪNG: Việc cái đang chuyển động dừng lại. Hoặc làm dừng lại.

직 (正直) : 마음에 거짓이나 꾸밈이 없고 바르고 곧음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CHÍNH TRỰC, SỰ NGAY THẲNG: Việc không có sự giả dối hay bịa đặt trong lòng mà ngay thẳng và đúng đắn.

착 (定着) : 일정한 곳에 자리를 잡아 머물러 삶. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĐỊNH CƯ: Việc chọn một vị trí ở một nơi nhất định rồi sống lưu lại.

책 (政策) : 정치적인 목적을 이루기 위한 방법. ☆☆ Danh từ
🌏 CHÍNH SÁCH: Phương pháp nhằm đạt được mục đích chính trị.

치 (政治) : 사회 질서를 바로잡고 국민의 기본 생활을 보장하기 위해 국가의 권력을 유지하며 나라를 다스리는 일. ☆☆ Danh từ
🌏 CHÍNH TRỊ: Việc duy trì quyền lực của quốc gia, cai trị đất nước để giữ vững trật tự xã hội và đảm bảo cuộc sống cơ bản của người dân.

치인 (政治人) : 정치를 맡아서 하는 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 CHÍNH TRỊ GIA: Người đảm trách và làm chính trị.

치적 (政治的) : 정치와 관련된 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH CHÍNH TRỊ: Việc liên quan đến chính trị.

치적 (政治的) : 정치와 관련된. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH CHÍNH TRỊ: Liên quan đến chính trị.

형외과 (整形外科) : 근육이나 뼈대 등의 상처나 질병을 치료하는 의학 분야. 또는 그 분야의 병원. ☆☆ Danh từ
🌏 KHOA NGOẠI CHỈNH HÌNH, BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH: Lĩnh vực y học chữa trị vết thương hay bệnh tật của cơ bắp hay bộ xương… Hoặc bệnh viện thuộc lĩnh vực đó.

확히 (正確 히) : 바르고 확실하게. ☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHÍNH XÁC: Một cách đúng và xác thực.


:
Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81)