💕 Start:

CAO CẤP : 49 ☆☆ TRUNG CẤP : 39 ☆☆☆ SƠ CẤP : 10 NONE : 294 ALL : 392

: 굳이 그렇게 하고 싶은 마음이 생기는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHẤT QUYẾT, MỘT CÁCH NHẤT ĐỊNH: Tư thế muốn làm việc gì đó một cách chắc chắn.

감 (情感) : 어떤 감정이나 기분을 불러일으키는 느낌. Danh từ
🌏 TÌNH CẢM: Cảm nhận mà khơi gợi nên tình cảm hay tâm trạng nào đó.

겹다 (情 겹다) : 정이 넘칠 만큼 매우 다정하다. Tính từ
🌏 GIÀU TÌNH CẢM: Rất giàu tình cảm đến mức tình cảm tràn đầy.

계 (政界) : 정치에 관련된 일을 하는 사람들의 활동 분야. Danh từ
🌏 CHÍNH GIỚI, GIỚI CHÍNH TRỊ: Lĩnh vực hoạt động của những người làm việc liên quan đến chính trị.

교하다 (精巧 하다) : 솜씨나 기술이 빈틈이 없이 자세하고 뛰어나다. Tính từ
🌏 TINH XẢO, CẦU KÌ, CÔNG PHU: Kĩ năng hay kĩ thuật xuất sắc và tỉ mỉ không có sơ hở.

권 (政權) : 정치를 맡아 행하는 권력. Danh từ
🌏 CHÍNH QUYỀN: Quyền lực đảm nhận và điều hành chính trị.

규 (正規) : 정식으로 정해진 규칙이나 규범. Danh từ
🌏 CHÍNH QUY, CHÍNH THỨC: Quy tắc hay quy phạm được định ra một cách chính thức.

규직 (正規職) : 일정한 나이까지의 고용이 보장되며 전일제로 일하는 직위나 직무. Danh từ
🌏 (NHÂN VIÊN) CHÍNH THỨC: Chức vị hay chức vụ đang làm việc theo chế độ nhà nước, được bảo đảm làm việc tới độ tuổi nhất định.

년 (停年) : 직장에서 물러나도록 정해져 있는 나이. Danh từ
🌏 TUỔI VỀ HƯU: Độ tuổi được định ra để rời khỏi nơi làm việc.

년퇴직 (停年退職) : 정해진 나이가 되어 직장에서 물러남. Danh từ
🌏 SỰ NGHỈ HƯU, SỰ VỀ HƯU: Việc rời khỏi nơi làm việc vì đến độ tuổi đã định.

답다 (情 답다) : 따뜻하고 친근한 느낌이 있다. Tính từ
🌏 TÌNH CẢM, THÂN THƯƠNG, TRÌU MẾN: Có cảm giác thân thiện và ấm áp.

당하다 (正當 하다) : 이치에 맞아 올바르다. Tính từ
🌏 CHÍNH ĐÁNG, THỎA ĐÁNG: Đúng đắn, hợp với lẽ phải.

밀 (精密) : 아주 정확하고 꼼꼼하여 빈틈이 없고 자세함. Danh từ
🌏 SỰ TINH XẢO: Sự rất chính xác, kĩ càng và chi tiết không có thiếu sót.

복 (征服) : 다른 민족이나 나라를 무력으로 쳐서 복종시킴. Danh từ
🌏 SỰ CHINH PHỤC: Việc đánh bằng vũ lực làm cho dân tộc hay nước khác phục tùng.

비 (整備) : 흐트러진 체계를 정리하여 제대로 갖춤. Danh từ
🌏 SỰ TỔ CHỨC LẠI, SỰ CHỈNH ĐỐN LẠI: Sự sắp xếp lại hệ thống lộn xộn một cách hoàn thiện.

사각형 (正四角形) : 네 변의 길이와 네 각의 크기가 모두 같은 사각형. Danh từ
🌏 HÌNH VUÔNG: Hình tứ giác có chiều dài bốn cạnh và chiều rộng bốn góc bằng nhau.

상 (頂上) : 산 등의 맨 꼭대기. Danh từ
🌏 ĐỈNH, CHÓP: Chỏm trên cùng của núi...

상화 (正常化) : 정상이 아니던 것이 정상적인 상태가 됨. 또는 그렇게 만듦. Danh từ
🌏 SỰ BÌNH THƯỜNG HÓA: Việc điều vốn không bình thường trở nên trạng thái bình thường. Hoặc việc làm nên như vậy.

서 (情緖) : 기쁨, 슬픔, 사랑, 미움 등과 같이 사람의 마음에 일어나는 여러 가지 감정. Danh từ
🌏 TÌNH CẢM: Các trạng thái cảm giác xuất hiện trong tâm hồn con người như vui, buồn, yêu, ghét...

서적 (情緖的) : 사람의 마음에 일어나는 여러 가지 감정과 관련된 것. Danh từ
🌏 TÍNH TÌNH CẢM: Cái liên quan tới đủ loại tình cảm xuất hiện trong lòng của con người.

서적 (情緖的) : 사람의 마음에 일어나는 여러 가지 감정과 관련된. Định từ
🌏 MANG TÍNH TÌNH CẢM: Liên quan tới đủ loại tình cảm xuất hiện trong lòng của con người.

성껏 (精誠 껏) : 참되고 성실한 마음으로 온갖 힘을 다하여. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TẬN TUỴ, MỘT CÁCH HẾT LÒNG, MỘT CÁCH TẬN TÂM: Dốc hết sức mình với tấm lòng thành thực và chân thành.

성스럽다 (精誠 스럽다) : 보기에 온갖 힘을 다하려는 참되고 성실한 마음이 있다. Tính từ
🌏 TẬN TUỴ, HẾT LÒNG, TẬN TÂM: Trông có vẻ có lòng thành thực và chân thành, muốn dốc hết sức mình.

세 (情勢) : 일이 되어 가는 형편. Danh từ
🌏 TÌNH THẾ, TÌNH CẢNH: Tình hình mà sự việc diễn ra.

신과 (精神科) : 정신 질환을 앓고 있는 사람을 진단하고 치료하는 의학 분야. 또는 그 분야의 병원. Danh từ
🌏 KHOA TÂM THẦN, BỆNH VIỆN TÂM THẦN: Liĩnh vực y học chẩn đoán và chữa trị người mắc bệnh tâm thần. Hoặc bệnh viện thuộc lĩnh vực đó.

신력 (精神力) : 어떤 것을 버티거나 이루고자 하는 정신적인 힘. Danh từ
🌏 SỨC MẠNH TINH THẦN: Sức mạnh mang tính tinh thần mà chịu đựng hoặc muốn thực hiện điều nào đó.

연하다 (井然 하다) : 말이나 글, 행동 등이 앞뒤가 들어맞고 짜임새가 있다. Tính từ
🌏 CÓ HỆ THỐNG, LÔ GIC, NGĂN NẮP: Lời nói, bài viết hay hành động trước sau phù hợp và có sự đan kết.

열 (情熱) : 마음속에서 뜨겁고 강하게 일어나는 적극적인 감정. Danh từ
🌏 NHIỆT TÌNH, NHUỆ KHÍ, ĐAM MÊ: Cảm xúc tích cực trào dâng một cách nóng bỏng và mạnh mẽ ở trong lòng.

열적 (情熱的) : 마음속에서 뜨겁고 강하게 일어나는 적극적인 감정을 지닌. Định từ
🌏 CÓ TÍNH CHẤT NHIỆT TÌNH, CÓ TÍNH CHẤT ĐAM MÊ, CÓ TÍNH CHẤT SAY MÊ, CÓ TÍNH CHẤT CUỒNG NHIỆT: Có tính chất của cảm xúc tích cực trào dâng một cách nóng bỏng và mạnh mẽ ở trong lòng.

열적 (情熱的) : 마음속에서 뜨겁고 강하게 일어나는 적극적인 감정을 지닌 것. Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT NHIỆT TÌNH, TÍNH CHẤT ĐAM MÊ: Điều mang cảm xúc tích cực trào dâng một cách nóng bỏng và mạnh mẽ ở trong lòng.

월 (正月) : 음력으로 한 해의 첫째 달. Danh từ
🌏 THÁNG GIÊNG: Tháng đầu tiên của một năm, tính theo âm lịch.

의 (正義) : 진리에 맞는 올바른 도리. Danh từ
🌏 CHÍNH NGHĨA: Điều đúng đắn phù hợp với chân lí.

적 (靜的) : 멈춘 상태에 있는 것. Danh từ
🌏 TÍNH TĨNH: Việc ở trạng thái dừng lại.

적 (靜寂) : 쓸쓸한 느낌이 들 정도로 고요하고 조용함. Danh từ
🌏 SỰ TĨNH MỊCH, SỰ YÊN TĨNH: Sự yên lặng và tĩnh mịch đến mức tạo cảm giác cô đơn.

적 (靜的) : 멈춘 상태에 있는. Định từ
🌏 CÓ TÍNH TĨNH: Ở trạng thái dừng lại.

전 (停電) : 들어오던 전기가 끊어짐. Danh từ
🌏 SỰ CÚP ĐIỆN, SỰ MẤT ĐIỆN: Việc điện đang chạy vào trở nên đứt quãng.

점 (頂點) : 맨 꼭대기. Danh từ
🌏 ĐỈNH: Đỉnh trên cùng.

정당당하다 (正正堂堂 하다) : 태도나 수단이 올바르고 떳떳하다. Tính từ
🌏 ĐƯỜNG ĐƯỜNG CHÍNH CHÍNH: Thái độ hay phương thức đúng đắn và ngay thẳng.

중하다 (鄭重 하다) : 태도나 분위기가 위엄 있고 점잖다. Tính từ
🌏 TRỊNH TRỌNG: Thái độ hay bầu không khí uy nghiêm và trang trọng.

책적 (政策的) : 정책에 관계되는. Định từ
🌏 MANG TÍNH CHÍNH SÁCH: Liên quan đến chính sách.

책적 (政策的) : 정책에 관계되는 것. Danh từ
🌏 TÍNH CHÍNH SÁCH: Cái có liên quan đến chính sách.

체 (正體) : 사람이나 사물의 본모습이나 본디의 특성. Danh từ
🌏 CHÍNH THỂ, BẢN THỂ: Đặc tính gốc hay hình dạng ban đầu của sự vật hay con người.

체 (停滯) : 어떤 일이나 상황 등이 성장하거나 발전하지 못하고 일정한 정도에 그침. Danh từ
🌏 SỰ ĐÌNH TRỆ, SỰ NGƯNG TRỆ: Việc những điều như công việc hay tình huống nào đó không thể phát triển hay tăng trưởng mà dừng ở mức độ nhất định.

체기 (停滯期) : 어떤 일이나 상황 등이 성장하거나 발전하지 못하고 일정한 정도에 그쳐 있는 시기. Danh từ
🌏 THỜI KÌ ĐÌNH TRỆ, THỜI KÌ NGƯNG TRỆ: Thời kì những điều như công việc hay tình huống nào đó không thể phát triển hay tăng trưởng mà dừng ở mức độ nhất định.

체성 (正體性) : 어떤 존재의 변하지 않는 원래의 특성을 깨닫는 성질. 또는 그 성질을 가진 존재. Danh từ
🌏 TÍNH BẢN SẮC, BẢN SẮC: Tính chất nhận thức đặc tính vốn có không thay đổi của tồn tại nào đó. Hoặc tồn tại mang tính chất đó.

치가 (政治家) : 정치를 맡아서 하는 사람. Danh từ
🌏 CHÍNH TRỊ GIA, NHÀ CHÍNH TRỊ: Người đảm trách và làm chính trị.

통 (正統) : 바른 계통. Danh từ
🌏 SỰ CHÍNH THỐNG: Hệ thống đúng đắn.

화 (淨化) : 더러운 것이나 순수하지 않은 것을 깨끗하게 함. Danh từ
🌏 SỰ THANH LỌC, SỰ LỌC, SỰ TẨY RỬA, SỰ THANH TRÙNG: Việc làm sạch cái bẩn hay cái không tinh khiết.

확성 (正確性) : 바르고 확실한 성질. 또는 그런 정도. Danh từ
🌏 TÍNH CHÍNH XÁC. TÍNH CHUẨN XÁC: Tính chất đúng và xác thực. Hoặc mức độ như vậy.


:
Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70)