🌟 영혼 (靈魂)

☆☆   Danh từ  

2. 죽은 사람의 몸에서 빠져나온 넋.

2. LINH HỒN: Thực thể tinh thần đã duy trì mạng sống và ra khỏi thể xác của người chết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 영혼이 되다.
    Become a soul.
  • Google translate 영혼을 보내다.
    Sending the soul.
  • Google translate 영혼을 달래다.
    Relieve the soul.
  • Google translate 지수는 그의 영혼이 좋은 곳으로 가기를 기도했다.
    Jisoo prayed that his soul would go to a good place.
  • Google translate 죽음은 육체에서 벗어나 영혼이 되어 이 세상을 떠나가는 것이다.
    Death is a departure from the body, from the soul, from this world.
  • Google translate 어머님이 살아계실 때 효도를 많이 못 해서 후회돼.
    I regret not being able to be a good son when my mother is alive.
    Google translate 영혼이라도 좋은 곳에 가셨으면 해.
    I hope your soul goes somewhere nice.
Từ đồng nghĩa 혼령(魂靈): 죽은 사람의 몸에서 빠져나온 넋.
Từ đồng nghĩa 영(靈): 민속에서 초자연적인 존재로 받드는 모든 신., 죽은 사람의 몸에서 빠져나온 넋.

영혼: soul; spirit,れい【霊】。みたま【御霊】。れいこん【霊魂】,esprit, âme,espíritu,روح,сүнс,linh hồn,วิญญาณ,arwah,душа,灵魂,

1. 육체에 들어 있으면서 활동을 가능하게 하는 정신적 실체.

1. LINH HỒN, TÂM HỒN: Thực thể tinh thần nằm trong thể xác và làm cho có khả năng hoạt động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 깨끗한 영혼.
    A clean soul.
  • Google translate 맑은 영혼.
    Clear soul.
  • Google translate 영혼이 깃들다.
    Soul is in it.
  • Google translate 영혼이 자유롭다.
    The soul is free.
  • Google translate 영혼을 팔다.
    Sell the soul.
  • Google translate 한 번 상처 받은 영혼은 영원히 치유될 수 없다.
    A once wounded soul cannot be cured forever.
  • Google translate 그는 어린아이같이 깨끗한 영혼을 가지고 있다.
    He has a soul as clean as a child.
  • Google translate 너 '파우스트'라는 책 읽어 봤니?
    Have you read the book faust?
    Google translate 응, 영혼을 악마에게 파는 이야기잖아.
    Yeah, it's about selling souls to demons.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 영혼 (영혼)


🗣️ 영혼 (靈魂) @ Giải nghĩa

🗣️ 영혼 (靈魂) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70)