🌟 법칙 (法則)

☆☆   Danh từ  

1. 반드시 지켜야 하는 규범.

1. PHÉP TẮC: Những quy phạm nhất thiết phải tuân theo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 엄격한 법칙.
    Strict law.
  • Google translate 법칙을 적용하다.
    Apply the law.
  • Google translate 법칙을 지키다.
    Observe the law.
  • Google translate 법칙에 따르다.
    Follow the rules.
  • Google translate 시민 사회를 유지하기 위해서는 엄격한 법칙이 필요하다.
    Strict laws are necessary to maintain civil society.
  • Google translate 일단 그 단체에 가입하면 단체에서 정해 놓은 여러 가지 법칙에 따라야 한다.
    Once you join the organization, you must comply with the various laws set by the organization.
  • Google translate 사람들을 모임에 늦지 않게 하는 방법이 없을까?
    Is there any way to keep people from being late for the meeting?
    Google translate 지각을 하는 사람은 천 원씩 벌금을 내기로 법칙을 정하는 것이 좋을 것 같아.
    I think it would be better to set a rule that latecomers pay a fine of 1,000 won each.

법칙: rule; law; regulation,ほうそく【法則】。きそく【規則】。おきて【掟】,loi, règle,ley, regla,القانون,дүрэм, журам,phép tắc,กฎเกณฑ์,hukum, peraturan,правило,法则,道理,定则,

2. 어떤 현상을 설명하기 위한 보편적 원리라고 믿어지는 원칙.

2. NGUYÊN TẮC, QUY TẮC: Nguyên tắc được tin là nguyên lí phổ biến để giải thích hiện tượng nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불변의 법칙.
    An immutable law.
  • Google translate 자연의 법칙.
    Law of nature.
  • Google translate 법칙을 따르다.
    Follow the law.
  • Google translate 법칙을 발견하다.
    Discover the law.
  • Google translate 강자가 약자를 잡아먹는 것은 생존을 위한 자연의 법칙이다.
    The strong eat the weak is the law of nature for survival.
  • Google translate 수학 문제를 풀기 위해서는 여러 가지 법칙들을 알고 있어야 한다.
    To solve a math problem, you must be aware of various laws.
  • Google translate 그는 성공의 법칙을 발견하기 위해 성공한 사람들의 특징을 연구했다.
    He studied the characteristics of successful people to discover the law of success.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 법칙 (법칙) 법칙이 (법치기) 법칙도 (법칙또) 법칙만 (법칭만)
📚 Từ phái sinh: 법칙적: 법칙의 성질을 띤. 또는 그런 것.


🗣️ 법칙 (法則) @ Giải nghĩa

🗣️ 법칙 (法則) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Gọi món (132)