🌟 안녕 (安寧)

Danh từ  

1. 아무 문제나 걱정이 없이 편안함.

1. (SỰ) AN LÀNH, BÌNH AN, YÊN ỔN: Sự bình yên không có bất cứ vấn đề hay lo lắng gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가족의 안녕.
    Family well-being.
  • Google translate 국가의 안녕.
    The well-being of the country.
  • Google translate 사회의 안녕.
    The well-being of society.
  • Google translate 안녕과 질서.
    Good-bye and order.
  • Google translate 안녕과 평화.
    Goodbye and peace.
  • Google translate 안녕을 기원하다.
    Good-bye.
  • Google translate 안녕을 빌다.
    Good-bye.
  • Google translate 안녕을 유지하다.
    Maintaining good health.
  • Google translate 안녕을 위하다.
    Good-bye.
  • Google translate 안녕을 위협하다.
    Threatens good-bye.
  • Google translate 전쟁이 일어나면 개인의 안녕은 물론, 인류의 평화가 파괴될 것이다.
    When war breaks out, the peace of mankind, as well as the well-being of the individual, will be destroyed.
  • Google translate 죄인을 감옥에 가두어 놓는 것은 사회의 안녕과 질서를 유지하기 위함이다.
    Keeping a sinner in jail is to maintain the well-being and order of society.
  • Google translate 이곳 사람들은 매년 신에게 제사를 올린다면서요?
    I hear people here offer sacrifices to god every year.
    Google translate 네, 신에게 마을의 안녕을 비는 거죠.
    Yes, i pray to god for the well-being of the village.

안녕: peace; good health,あんねい【安寧】,paix, bien-être,paz, tranquilidad, bienestar,حالة السلام والعافية ، أمن ، سلام,амар амгалан, энх тайван,(sự) an lành, bình an, yên ổn,ความสงบสุข, สวัสดิภาพ,keselamatan, keamanan,спокойствие, благополучие,安好,安宁,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 안녕 (안녕)
📚 Từ phái sinh: 안녕하다(安寧하다): 아무 문제나 걱정이 없이 편안하다., 몸이 건강하고 마음이 편안하다. 안녕히(安寧히): 아무 문제나 걱정이 없이 편안하게.

🗣️ 안녕 (安寧) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52)