🌟 단식 (單式)

Danh từ  

1. 테니스나 탁구, 배드민턴 등에서 선수 두 명이 일대일로 행하는 경기.

1. ĐƠN, HÌNH THỨC ĐƠN, LỐI ĐƠN: Trận đấu mà hai vận động viên thi đấu theo kiểu một đối một trong quần vợt, bóng bàn, cầu lông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 남자 단식.
    Men's singles.
  • Google translate 여자 단식.
    Women's singles.
  • Google translate 단식 경기.
    A singles match.
  • Google translate 단식 시합.
    A singles match.
  • Google translate 단식에 출전하다.
    Take part in a fast.
  • Google translate 단식에서 우승하다.
    Win the singles.
  • Google translate 어제는 친구와 둘이서 배드민턴 단식 시합을 했다.
    Yesterday i had a badminton singles match with my friend.
  • Google translate 그는 이번 테니스 남자 단식 경기에서 최고의 성적으로 우승을 차지했다.
    He won the tennis men's singles title with his best performance.
  • Google translate 저 탁구 선수가 단식 부문 경기에서 우승했다지?
    That ping-pong player won the singles competition, right?
    Google translate 응. 점수 차이를 크게 내면서 상대 선수를 눌렀대.
    Yeah. he beat his opponent by making a big difference in scores.
Từ tham khảo 복식(複式): 테니스나 탁구, 배드민턴 등에서 두 선수가 짝을 지어서 행하는 경기.

단식: singles,シングルス,simple,competencia individual, categoría individual,ألعاب فرديّة,халз тоглолт,đơn, hình thức đơn, lối đơn,ประเภทเดี่ยว, เดี่ยว,tunggal,поединок; одиночный разряд,单打,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단식 (단식) 단식이 (단시기) 단식도 (단식또) 단식만 (단싱만)

🗣️ 단식 (單式) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197)