🌟 단식 (單式)

Danh từ  

1. 테니스나 탁구, 배드민턴 등에서 선수 두 명이 일대일로 행하는 경기.

1. ĐƠN, HÌNH THỨC ĐƠN, LỐI ĐƠN: Trận đấu mà hai vận động viên thi đấu theo kiểu một đối một trong quần vợt, bóng bàn, cầu lông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 남자 단식.
    Men's singles.
  • 여자 단식.
    Women's singles.
  • 단식 경기.
    A singles match.
  • 단식 시합.
    A singles match.
  • 단식에 출전하다.
    Take part in a fast.
  • 단식에서 우승하다.
    Win the singles.
  • 어제는 친구와 둘이서 배드민턴 단식 시합을 했다.
    Yesterday i had a badminton singles match with my friend.
  • 그는 이번 테니스 남자 단식 경기에서 최고의 성적으로 우승을 차지했다.
    He won the tennis men's singles title with his best performance.
  • 저 탁구 선수가 단식 부문 경기에서 우승했다지?
    That ping-pong player won the singles competition, right?
    응. 점수 차이를 크게 내면서 상대 선수를 눌렀대.
    Yeah. he beat his opponent by making a big difference in scores.
Từ tham khảo 복식(複式): 테니스나 탁구, 배드민턴 등에서 두 선수가 짝을 지어서 행하는 경기.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단식 (단식) 단식이 (단시기) 단식도 (단식또) 단식만 (단싱만)

🗣️ 단식 (單式) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Luật (42) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191)