🌟 단신 (短身)

Danh từ  

1. 작은 키. 또는 키가 작은 사람.

1. SỰ LÙN, NGƯỜI LÙN: Chiều cao thấp. Hoặc người có chiều cao thấp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 단신의 남자.
    A man of short stature.
  • Google translate 단신의 선수.
    Short player.
  • Google translate 단신으로 보다.
    View single-handedly.
  • Google translate 단신으로 태어나다.
    Be born single-handed.
  • Google translate 그는 실제로는 키가 그렇게 작지 않지만 체구가 작아서 단신으로 오해를 받는다.
    He's not really that short, but he's so small that he's misunderstood for being short.
  • Google translate 저 농구 선수는 단신이지만 올 시즌에 가장 높은 득점을 기록했어요.
    That basketball player is single, but he's got the highest score this season.
    Google translate 그렇군요. 점프력도 뛰어나서 다른 키 큰 선수들과 비교해도 손색이 없더라고요.
    I see. he's good at jumping, so he's good compared to other tall players.
Từ tham khảo 장신(長身): 키가 큰 몸.

단신: short stature,たんしん【短身】,,bajo de estatura, pequeño en estatura,قصر القامة,намхан,sự lùn, người lùn,คนตัวเตี้ย, คนตัวไม่สูง, รูปร่างเตี้ย,bertubuh pendek, perawakan pendek,коротышка; низкий рост,小个子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단신 (단ː신)

🗣️ 단신 (短身) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119)