🌟 악질 (惡質)

Danh từ  

1. 못되고 나쁜 성질.

1. TÍNH CHẤT XẤU: Tính chất không ra gì và xấu xa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 악질 관리.
    Bad management.
  • Google translate 악질 기업.
    A vicious enterprise.
  • Google translate 악질 범죄.
    Bad crime.
  • Google translate 악질 상인.
    A vicious merchant.
  • Google translate 악질 정치인.
    Bad politician.
  • Google translate 지수는 악질 상사를 만나서 고된 회사 생활을 하고 있다.
    Jisoo meets a bad boss and lives a hard company.
  • Google translate 이번 사건의 범인은 강도에 살인까지 저지른 고약한 악질이다.
    The culprit in this case is a vicious nature of robbery and even murder.
  • Google translate 나는 악질 사채업자에게 돈을 잘못 빌려서 쫓기는 신세가 됐다.
    I borrowed the wrong money from a bad moneylender and was driven away.
  • Google translate 휴, 집주인이 당장 이번 달 안으로 방을 비워 달래.
    Phew, the landlord wants you to vacate your room right away within this month.
    Google translate 집주인이 정말 악질이네.
    The landlord is a real bitch.
Từ đồng nghĩa 악(惡): 올바르지 않고 도덕적 기준에 어긋나 나쁜 것.
Từ đồng nghĩa 흉악(凶惡/兇惡): 성질이 악하고 사나움.

악질: being wicked; being vicious,あくしつ【悪質】,nature mauvaise,vil, mal carácter,شرير,харгис, балмад зан, түрэмгий авир, догшин,tính chất xấu,ลักษณะไม่่ดี, ลักษณะแย่, นิสัยไม่ดี, นิสัยแย่, คุณภาพไม่ดี, คุณภาพแย่,jahat, buruk,,恶劣,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 악질 (악찔)
📚 Từ phái sinh: 악질적: 바탕이나 성질이 좋지 않은. 또는 그런 것.

🗣️ 악질 (惡質) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226)