🌟 개봉 (開封)

  Danh từ  

1. 함부로 열지 못하게 단단히 붙이거나 싸 두었던 물건을 엶.

1. SỰ BÓC NHÃN, SỰ BÓC TEM: Việc mở đồ vật đã được gói hoặc dán kín một cách không thể dễ dàng mở ra được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소포 개봉.
    Open the package.
  • Google translate 유언장 개봉.
    Opening a will.
  • Google translate 편지 개봉.
    Open the letter.
  • Google translate 개봉이 되다.
    Be released in theaters.
  • Google translate 개봉을 방지하다.
    Prevent release.
  • Google translate 개봉을 하다.
    Open.
  • Google translate 소포 개봉을 해 보니 그 안에 책들이 들어 있었다.
    When i opened the package, there were books in it.
  • Google translate 가족들이 모두 모인 가운데 아버지의 유언장이 조심스럽게 개봉이 되었다.
    Father's will was carefully opened with the whole family gathering.
  • Google translate 이 음식은 개봉 후 빠른 시일 내에 드셔야 합니다.
    You should eat this food as soon as it opens.
    Google translate 네, 뜯은 후에 바로 먹을 거예요.
    Yeah, i'll eat it right after i rip it off.

개봉: unsealing; opening,かいふう【開封】,ouverture,estreno,فتح,онгойлгох, нээх,sự bóc nhãn, sự bóc tem,การเปิด, การฉีกออก,pembukaan, pelepasan,вскрытие,开封,启封,

2. 새 영화를 처음으로 상영함.

2. SỰ RA MẮT: Sự trình chiếu lần đầu tiên của bộ phim mới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 영화 개봉.
    Movie release.
  • Google translate 개봉 금지.
    No opening.
  • Google translate 개봉 일주일.
    Opening week.
  • Google translate 개봉 첫날.
    First day of release.
  • Google translate 개봉이 되다.
    Be released in theaters.
  • Google translate 개봉을 앞두다.
    Be set for release.
  • Google translate 개봉을 하다.
    Open.
  • Google translate 김 감독의 새 영화는 개봉 일주일 만에 관객 백만 명을 돌파했다.
    Kim's new film surpassed the million mark in attendance just a week after its release.
  • Google translate 영화 개봉을 앞두고 출연 배우들이 방송에 나와 영화를 홍보했다.
    Ahead of the movie's release, the cast members appeared on the air to promote the film.
  • Google translate 이 영화 언제부터 상영하는지 알아?
    Do you know when this movie starts?
    Google translate 응, 내일 개봉을 한다고 들었어.
    Yes, i heard it's being released tomorrow.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개봉 (개봉)
📚 Từ phái sinh: 개봉되다(開封되다): 함부로 열지 못하게 단단히 붙이거나 싸 두었던 물건이 열리다., 새… 개봉하다(開封하다): 함부로 열지 못하게 단단히 붙이거나 싸 두었던 물건을 열다., 새 …
📚 thể loại: Văn hóa đại chúng  

🗣️ 개봉 (開封) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Đời sống học đường (208)