🌟 연고 (軟膏)

☆☆   Danh từ  

1. 피부에 발라서 병이나 상처를 치료하는 약.

1. THUỐC MỠ, THUỐC BÔI NGOÀI DA: Thuốc bôi lên da để chữa trị bệnh hay vết thương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상처 치료 연고.
    Wound treatment ointment.
  • Google translate 연고를 만들다.
    Make ointment.
  • Google translate 연고를 바르다.
    Apply ointment.
  • Google translate 연고를 사다.
    Buy ointment.
  • Google translate 의사는 내게 여드름 흉터에 바를 연고를 처방해 주었다.
    The doctor prescribed me an ointment for a pimple scar.
  • Google translate 아기의 몸에 두드러기가 나자 엄마는 두드러기가 난 부위에 연고를 발라 주었다.
    When the baby had a rash on his body, the mother applied ointment to the spot where the rash had occurred.
  • Google translate 엄마, 계단에서 넘어지는 바람에 무릎에 상처가 생겼어요.
    Mom, i fell down the stairs and hurt my knee.
    Google translate 흉이 생기지 않도록 연고를 발라야겠구나.
    I'll have to apply some ointment to prevent scarring.

연고: ointment,なんこう【軟膏】。ぬりぐすり【塗り薬】,crème, pommade, onguent,pomada, ungüento,مَرهم,тосон эм, түрхдэг эм, түрхлэг,thuốc mỡ, thuốc bôi ngoài da,ยาทา,salep,мазь,软膏,药膏,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연고 (연ː고)
📚 thể loại: Dược phẩm   Sức khỏe  


🗣️ 연고 (軟膏) @ Giải nghĩa

🗣️ 연고 (軟膏) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Du lịch (98) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28)