🌟 누드 (nude)

Danh từ  

1. 주로 그림이나 조각이나 사진 또는 쇼에서 사람의 벌거벗은 모습.

1. SỰ KHỎA THÂN: Hình ảnh ở trần của người, chủ yếu trong nhiếp ảnh, điêu khắc, tranh vẽ hoặc buổi trình diễn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상반신 누드.
    Upper body nude.
  • Google translate 전신 누드.
    Full-body nude.
  • Google translate 누드 사진.
    Nude photos.
  • Google translate 누드 잡지.
    Nude magazine.
  • Google translate 누드 장면.
    A nude scene.
  • Google translate 누드 촬영.
    Nude photography.
  • Google translate 누드를 그리다.
    Draw a nude.
  • Google translate 누드를 찍다.
    To film nude.
  • Google translate 아름다운 배우가 알몸을 드러내고 누드 화보를 찍었다.
    A beautiful actor revealed his naked body and shot a nude pictorial.
  • Google translate 화가는 누드 그림을 그리겠다며 모델에게 옷을 벗으라고 말했다.
    The artist told the model to take off his clothes, saying he would draw nude pictures.
  • Google translate 유명 가수의 새 앨범 표지를 봤어?
    Did you see the cover of the famous singer's new album?
    Google translate 그럼! 상반신 누드로 근육질 몸매를 드러냈던데?
    Sure! he showed off his muscular body with a nude upper body.
Từ đồng nghĩa 알몸: 아무것도 입지 않은 몸., (비유적으로) 재산이 전혀 없는 사람.

누드: nude body; naked body,ヌード。らたい【裸体】。らしん・はだかみ【裸身】。はだか【裸】,nu,desnudo,عري,нүцгэн, шалдан, хувцасгүй,sự khỏa thân,นู้ด, เปลือย, โป๊, ไม่ใส่เสื้อผ้า,bugil, telanjang,обнажённое тело; обнажённая фигура,裸体,

🗣️ 누드 (nude) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119)