🗣️
누드
(nude)
@ Ví dụ cụ thể
-
생후 삼 개월 정도의 아이들을 발가벗겨 누드 놀이나 마사지를 하면 아이의 성장 발달을 도울 수 있다.
-
작가가 찍은 누드 사진이 풍기를 어지럽힌다는 이유로 전시되지 못했다.
-
한 연예인이 자신의 얼굴을 합성한 누드 사진을 유포한 사람을 고소했다.
-
지금은 유명한 누드 작품들이 예전에는 음란물로 취급 받기도 했다.
🌷
누드
-
: 병이나 상처 등이 없어져 본래대로 되다.
🌏 KHỎI: Bệnh tật hay vết thương không còn và trở lại trạng thái vốn có.
-
: 어떤 공간 속에 들어가게 하다.
🌏 ĐẶT VÀO, ĐỂ VÀO: Khiến cho lọt vào trong một không gian nào đó.
-
: 아래에서 위까지의 길이가 길다.
🌏 CAO: Chiều dài từ dưới lên trên dài.
-
: 놀이 등을 하면서 재미있고 즐겁게 지내다.
🌏 CHƠI, CHƠI ĐÙA: Chơi trò chơi... một cách vui vẻ thú vị.
-
: 나이가 많이 들다.
🌏 GIÀ, LUỐNG TUỔI, CAO TUỔI: Có nhiều tuổi.
-
: 공중에 뜬 상태로 어떤 위치에서 다른 위치로 움직이다.
🌏 BAY: Di chuyển từ một vị trí nào đó tới một vị trí khác trong trạng thái lơ lửng trên không trung.
-
: 어떤 것이 다른 것보다 더 좋다.
🌏 HƠN, KHÁ HƠN, TỐT HƠN: Thứ gì đó tốt hơn thứ khác.
-
: 일정한 시간, 시기, 범위 등에서 벗어나게 되다.
🌏 QUA, VƯỢT QUA: Được thoát khỏi thời gian, thời kì, phạm vi nhất định…
-
: 물체의 길이나 넓이, 부피 등이 원래보다 길어지거나 커지다.
🌏 GIÃN RA, PHÌNH RA, NỞ RA: Chiều dài hay chiều rộng, thể tích của vật thể trở nên dài hay to hơn ban đầu.
-
: 길이나 통로, 창문 등을 생기게 하다.
🌏 MỞ RA, THÔNG, TRỔ: Làm xuất hiện con đường, lối đi hay cửa sổ v.v...
-
: 면이나 바닥 등의 면적이 크다.
🌏 RỘNG: Bề mặt hay nền có diện tích lớn.
-
: 손으로 잡거나 누르고 있던 물건을 손을 펴거나 힘을 빼서 손에서 빠져나가게 하다.
🌏 ĐẶT, ĐỂ: Buông tay hay thả lỏng làm cho vật đang giữ hay ấn trong tay rời khỏi tay.
-
: 기준이 되는 때보다 뒤져 있다.
🌏 TRỄ, MUỘN: Muộn hơn so với thời gian chuẩn.
-
: 다 쓰지 않아서 나머지가 있게 되다.
🌏 CÒN LẠI, THỪA LẠI: Còn thừa lại vì không dùng hết.
-
: 장난으로 다른 사람을 놀리거나 웃기려고 하는 말.
🌏 CÂU NÓI ĐÙA, LỜI NÓI ĐÙA: Lời nói có ý gây cười hay trêu chọc người khác.
-
: 사람이나 동물이 등이나 옆구리가 어떤 곳에 닿도록 몸을 가로로 놓다.
🌏 NẰM: Người hay động vật đặt thân mình xuống theo chiều ngang để lưng hay lườn chạm xuống chỗ nào đó.
-
: 정해진 때보다 지나다.
🌏 MUỘN, TRỄ: Quá thời điểm đã định.
-
: 아래에서 위까지의 길이가 짧다.
🌏 THẤP: Chiều dài từ dưới lên trên là ngắn.
-
: 피부 표면이나 땅 위로 솟다.
🌏 NHÚ, MỌC, LÓ: Nổi lên trên bề mặt của da hoặc mặt đất.
-
: 생선이나 고기 등을 상하지 않도록 보관하기 위해 얼림.
🌏 SỰ ĐÔNG LẠNH: Việc làm đông lạnh cá hoặc thịt để bảo quản độ tươi.
-
: 볕을 쬐거나 바람을 쐬어 말리기 위하여 펼쳐 놓다.
🌏 PHƠI: Trải rộng ra phơi nắng hay hong gió để làm khô.
-
: 사람이 필요한 음식이나 물자를 얻기 위하여 육체적으로나 정신적으로 하는 일.
🌏 SỰ LAO ĐỘNG: Việc làm việc tay chân hay đầu óc để có được thức ăn hay của cải vật chất mà con người cần.
-
: 얼음이나 눈이 열을 받아서 물이 되다.
🌏 TAN, TAN RA: Đá hay tuyết trở thành nước do chịu tác động của nhiệt.
-
: 물건이 오래되어 허름하다.
🌏 CŨ: Đồ vật lâu ngày sờn.
-
: 배 속의 아이, 새끼, 알을 몸 밖으로 내보내다.
🌏 SINH, ĐẺ: Đưa đứa bé, con, trứng trong bụng ra ngoài cơ thể.
-
: 일정한 기간 단위로서의 그해.
🌏 NIÊN ĐỘ, NĂM: Năm đó, với tư cách là một đơn vị thời gian nhất định.
-
: 이번 달이 지난 다음 달.
🌏 THÁNG SAU: Tháng kế tiếp khi hết tháng này.
-
: 그 단위의 첫 해로부터 다음 단위로 넘어가기 전까지의 기간.
🌏 THẬP NIÊN, THẬP KỶ: Khoảng thời gian từ năm đầu tiên của đơn vị đó cho đến trước khi vượt qua đơn vị tiếp theo.
-
: 다른 사람의 말이나 행동 등을 받아들이고 이해함.
🌏 SỰ TIẾP THU: Sự tiếp nhận và hiểu lời nói hay hành động của người khác.
-
: 온대와 한대의 중간에 있는 지역.
🌏 VÙNG KHÍ HẬU LỤC ĐỊA CẬN BẮC CỰC: Khu vực nằm giữa vùng khí hậu ôn đới và hàn đới.
-
: 개와 비슷하게 생겼으며, 육식성으로 무리를 지어 생활하는 짐승.
🌏 CON CHÓ SÓI: Loài thú rừng có dáng vẻ giống như chó, sống thành bầy đàn và ăn thịt.
-
: 글을 소리 내어 읽음.
🌏 VIỆC ĐỌC THÀNH TIẾNG: Việc đọc bài thành tiếng.
-
: 낚시나 그물로 물고기를 잡다.
🌏 CÂU: Bắt cá bằng cách câu hoặc lưới.
-
: 기체나 액체에 들어있는 한 성분의 진함과 묽음의 정도.
🌏 NỒNG ĐỘ: Độ đặc và loãng của một thành phần có trong chất lỏng hay chất khí.
-
: 똥이나 오줌을 몸 밖으로 내보내다.
🌏 ỈA, ĐÁI: Tống phân hoặc nước tiểu ra bên ngoài cơ thể .