🌟 누명 (陋名)

Danh từ  

1. 사실이 아닌 일로 억울하게 얻은 나쁜 평판.

1. SỰ Ô NHỤC, VẾT NHƠ, TIẾNG XẤU, ĐIỀU SỈ NHỤC: Tiếng tăm không tốt bị gán một cách oan ức vì một việc không phải là sự thật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 억울한 누명.
    An unjust charge.
  • Google translate 누명을 벗다.
    Clear one's name.
  • Google translate 누명을 쓰다.
    To be framed.
  • Google translate 누명을 씌우다.
    Put a false charge on.
  • Google translate 사건의 진실이 밝혀져 아저씨의 도둑 누명이 벗겨졌다.
    The truth of the case was revealed and the uncle's false charge of burglary was cleared.
  • Google translate 김 씨는 현장에 있었다는 이유만으로 살인 누명을 써서 억울한 옥살이를 했다.
    Kim was falsely accused of murder just because he was at the scene and was imprisoned.
  • Google translate 변호사님, 저에게 사기꾼 누명을 씌운 이 사람의 죄를 법정에서 꼭 밝혀 주십시오.
    Attorney, please make sure that the court finds out the guilt of this man who framed me as a swindler.
    Google translate 네. 그러려면 당신의 결백함을 증명할 수 있도록 모든 사실을 상세히 말씀해 주셔야 합니다.
    Yeah. to do so, you must tell me all the facts in detail to prove your innocence.

누명: false charge; false accusation,ぬれぎぬ【濡れ衣】。えんざい【冤罪】。おめい【汚名】。ふめいよ【不名誉】,perte de réputation  sans raison justifiée, fausse accusation, dénonciation calomnieuse,deshonra, infamia,اتهام غير صحيح,муу нэр,sự ô nhục, vết nhơ, tiếng xấu, điều sỉ nhục,การกล่าวหา, การทำให้เสียเกียรติ, การทำให้ชื่อเสียงหม่นมัว,tuduhan keliru/salah,ложное обвинение,罪名,黑锅,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 누명 (누ː명)


🗣️ 누명 (陋名) @ Giải nghĩa

🗣️ 누명 (陋名) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Việc nhà (48) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43)