🌟 단상 (壇上)

Danh từ  

1. 교단 또는 강단 등의 위.

1. BỤC, BỆ: Phía trên của bục giảng hoặc bục diễn thuyết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 단상에 오르다.
    Climb the platform.
  • Google translate 단상에 서다.
    Stand on the platform.
  • Google translate 단상에 세우다.
    Stand on the platform.
  • Google translate 단상에 올라가다.
    Climb the platform.
  • Google translate 단상에서 내려오다.
    Come down from the platform.
  • Google translate 단상에서 상을 받다.
    Win a prize on the podium.
  • Google translate 단상에서 연설하다.
    Speak on the podium.
  • Google translate 지금 호명되는 수상자는 단상으로 나와 상장을 받아 가시기 바랍니다.
    Please come to the podium to receive the certificate of merit.
  • Google translate 중학교 입학식 때 승규는 입학생을 대표해서 단상에 올라 선서를 했다.
    During the middle school entrance ceremony, seung-gyu took an oath on behalf of the incoming student.
  • Google translate 국회 의원 선거에 출마한 후보자가 단상에 서서 자신의 공약을 알리는 연설을 했다.
    A candidate running for a parliamentary seat stood on the podium and delivered a speech announcing his pledge.
  • Google translate 오늘 강연을 할 사람인데 여기에서 대기하면 되나요?
    I'm going to give a lecture today. can i wait here?
    Google translate 네. 순서가 다가오면 저 단상으로 올라가셔서 강연을 하시면 됩니다.
    Yeah. when the turn comes up, you can go up to the platform and give a lecture.

단상: platform; podium; dais,だんじょう【壇上】,estrade, tribune,estrado, tribuna, cadalso, entablado, podio,منصّة,индэр дээр,bục, bệ,แท่นยืนพูด, แท่นสำหรับพูด, แท่นสำหรับขึ้นพูด,podium, panggung, mimbar,,台上,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단상 (단상)

🗣️ 단상 (壇上) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81)