🌟 작용하다 (作用 하다)

Động từ  

1. 어떠한 현상이나 행동을 일으키거나 영향을 주다.

1. TÁC ĐỘNG: Gây ra hoặc ảnh hưởng tới hiện tượng hay hành động nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 변수로 작용하다.
    Act as a variable.
  • Google translate 악재로 작용하다.
    Act as a bad thing.
  • Google translate 불리하게 작용하다.
    Work against a disadvantage.
  • Google translate 여행 당일 날씨가 변수로 작용해 방문할 관광지에 영향을 끼칠 거예요.
    The weather on the day of the trip will act as a variable and affect the tourist attractions to visit.
  • Google translate 세금 미납 사실은 김 후보의 지지율을 떨어뜨리는 등, 그의 정치 인생에 악재로 작용했다.
    The fact that he failed to pay taxes has been a negative factor in his political life, including a drop in kim's approval rating.
  • Google translate 엄청난 경쟁률을 뚫고 대기업에 입사하다니 정말 대단해요.
    It's great to see you enter a big company through a huge competition rate.
    Google translate 오랜 시간 준비해 온 것도 있지만 제 생각엔 합격하는 데 운이 많이 작용했던 것 같아요.
    I've been working on it for a long time, but i think i've had a lot of luck getting in.

작용하다: act; function; work,さようする【作用する】。はたらく【働く】,agir, appliquer,afectar, atañer, influir, actuar, ejercer,يؤثّر على,нөлөөлөх, үйлдэл үзүүлэх,tác động,ส่งผล, มีผล, เกิดผล, เป็นผล, บังเกิดผล, ออกฤทธิ์,beraksi, bekerja, beroperasi, berproses, berakibat, berfungsi,воздействовать; оказывать влияние,起作用,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 작용하다 (자굥하다)
📚 Từ phái sinh: 작용(作用): 어떠한 현상이나 행동을 일으키거나 영향을 줌.


🗣️ 작용하다 (作用 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 작용하다 (作用 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57)