🌟 이러다

☆☆   Động từ  

1. 이렇게 하다.

1. THẾ NÀY: Làm như thế này.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오늘도 새벽에 출근해서 아침도 못 먹고 계속 이러고 있다.
    I came to work at dawn today and haven't had breakfast, so i've been doing this all the time.
  • Google translate 신혼 때는 이러지 않았는데, 요새 남편은 나에게 너무 무관심하다.
    I didn't do this when i was newlywed, but my husband is too indifferent to me these days.
  • Google translate 내가 너무 늦게 왔지? 미안해.
    Am i too late? i'm sorry.
    Google translate 다음부터는 절대 이러면 안 돼.
    You can't do this next time.
작은말 요러다: 요렇게 하다., 요렇게 말하다.
본말 이리하다: 이렇게 하다.
Từ tham khảo 그러다: 앞에서 일어난 일이나 말한 것과 같이 그렇게 하다., 그렇게 말하다.
Từ tham khảo 저러다: 저렇게 하다., 저렇게 말하다.

이러다: do this way,こうする,faire comme cela, continuer ainsi, se comporter comme cela,hacer así,كهذا ، هكذا,ингэж, ингэх, ингэж байгаад,thế này,ทำเช่นนี้, ทำแบบนี้, ทำอย่างนี้,begini,так делать,这么着,

2. 이렇게 말하다.

2. THẾ NÀY: Nói như thế này.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 민준이가 같이 여행을 가자고 이러는데 어떻게 하지?
    Minjun wants to go on a trip with me. what should i do?
  • Google translate 내가 화가 난 목소리로 이러는 것은 네가 걱정되기 때문이다.
    I do this in an angry voice because i'm worried about you.
  • Google translate 승규에게 왜 널 속였냐고 물어 봤니?
    Did you ask seung-gyu why he lied to you?
    Google translate 응, 그런데 자기는 절대로 거짓말을 한 적이 없다고 이러던데.
    Yeah, but he said he never lied.
작은말 요러다: 요렇게 하다., 요렇게 말하다.
Từ tham khảo 그러다: 앞에서 일어난 일이나 말한 것과 같이 그렇게 하다., 그렇게 말하다.
Từ tham khảo 저러다: 저렇게 하다., 저렇게 말하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이러다 (이러다) 이래 () 이러니 ()


🗣️ 이러다 @ Giải nghĩa

🗣️ 이러다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Sở thích (103) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11)