🌟 애견 (愛犬)

Danh từ  

1. 개를 귀여워 함. 또는 그 개.

1. SỰ YÊU CHÓ, CHÓ YÊU: Sự yêu mến chó. Hoặc con chó đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 애견 농장.
    Dog farm.
  • Google translate 애견 단체.
    A pet organization.
  • Google translate 애견 미용.
    Dog grooming.
  • Google translate 애견 센터.
    Dog center.
  • Google translate 애견 용품.
    Dog supplies.
  • Google translate 애견을 키우다.
    Raise a dog.
  • Google translate 애견은 적당하게 산책을 시켜 주는 것이 건강에 좋다.
    It is good for your health to give your dog a proper walk.
  • Google translate 보통 음식점에서는 애견과 동행하는 고객을 그리 달갑지 않게 생각한다.
    Usually, restaurants don't like customers who accompany their dogs.
  • Google translate 이 강아지 정말 귀엽다. 네가 기르는 거야?
    This puppy is so cute. you're raising it?
    Google translate 아니야. 우리 할머니의 애견인데 내가 잠깐 데리고 나왔어.
    No. it's my grandmother's dog and i brought her out for a while.

애견: pet; pet dog,あいけん【愛犬】,cynophilie, chien chéri, chien favori, chien domestique,perro faldero, perro doméstico, mascota canina,كلب أليف,тэжээмэл нохой,sự yêu chó, chó yêu,ความรักสุนัข, ความเอ็นดูสุนัข, สุนัขบ้าน, สุนัขที่น่าเอ็นดู,anjing piaraan, sayang anjing,любимая собака,爱犬,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 애견 (애ː견)
📚 Từ phái sinh: 애견하다: 개를 귀여워하다.

🗣️ 애견 (愛犬) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59)