🌟 애견 (愛犬)

Danh từ  

1. 개를 귀여워 함. 또는 그 개.

1. SỰ YÊU CHÓ, CHÓ YÊU: Sự yêu mến chó. Hoặc con chó đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 애견 농장.
    Dog farm.
  • 애견 단체.
    A pet organization.
  • 애견 미용.
    Dog grooming.
  • 애견 센터.
    Dog center.
  • 애견 용품.
    Dog supplies.
  • 애견을 키우다.
    Raise a dog.
  • 애견은 적당하게 산책을 시켜 주는 것이 건강에 좋다.
    It is good for your health to give your dog a proper walk.
  • 보통 음식점에서는 애견과 동행하는 고객을 그리 달갑지 않게 생각한다.
    Usually, restaurants don't like customers who accompany their dogs.
  • 이 강아지 정말 귀엽다. 네가 기르는 거야?
    This puppy is so cute. you're raising it?
    아니야. 우리 할머니의 애견인데 내가 잠깐 데리고 나왔어.
    No. it's my grandmother's dog and i brought her out for a while.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 애견 (애ː견)
📚 Từ phái sinh: 애견하다: 개를 귀여워하다.

🗣️ 애견 (愛犬) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Gọi món (132)