🌟 개설 (開設)

  Danh từ  

1. 기관이나 시설 등을 새로 만듦.

1. VIỆC MỞ, VIỆC KHAI TRƯƠNG, VIỆC THÀNH LẬP, VIỆC XÂY DỰNG: Việc xây dựng mới một cơ quan hay cơ sở vật chất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도로 개설.
    Road opening.
  • Google translate 부서 개설.
    Opening a department.
  • Google translate 사무소 개설.
    Opening an office.
  • Google translate 연구소 개설.
    Opening a research institute.
  • Google translate 전화 개설.
    Telephone opening.
  • Google translate 홈페이지 개설.
    Homepage opening.
  • Google translate 개설이 지연되다.
    The opening is delayed.
  • Google translate 교통 혼잡을 해결하기 위한 도로 개설 계획이 발표되었다.
    Plans to open roads to address traffic congestion have been announced.
  • Google translate 새로운 부서가 개설이 된 이후 많은 직원들이 그 부서로 이동했다.
    Since the opening of the new department, many employees have moved to the department.
  • Google translate 관광객을 늘리기 위한 방법이 필요하지 않을까요?
    Don't you think we need a way to increase the number of tourists?
    Google translate 이곳에서만 나는 특산품 시장 개설을 계획하고 있습니다.
    We're planning to open a specialty market only here.

개설: establishment; opening,かいせつ【開設】,établissement, création, ouverture,establecimiento, creación, fundación, instalación, colocación,إنشاء,шинээр барих, шинээр тавих, суурилуулах, нээх, бий болгох,việc mở, việc khai trương, việc thành lập, việc xây dựng,การสร้าง, การติดตั้ง, การเปิด(สถาบันวิจัย, สำนักงาน),pendirian, pembukaan, pembuatan, pembangunan,открытие; основание,设立,开设,

2. 금융 기관에서 계좌를 새로 만듦.

2. VIỆC MỞ, VIỆC KHAI TRƯƠNG, VIỆC THÀNH LẬP, VIỆC XÂY DỰNG: Việc tạo mới tài khoản ở cơ quan tín dụng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 계좌 개설.
    Opening an account.
  • Google translate 통장 개설.
    Opening a bankbook.
  • Google translate 개설 방법.
    Method of opening.
  • Google translate 개설 신청서.
    Application for offering.
  • Google translate 개설이 가능하다.
    Can be opened.
  • Google translate 나는 평소에 쓰는 계좌 외에 또 다른 계좌 개설을 했다.
    I opened another account besides the one i usually use.
  • Google translate 지수는 통장 개설 방법을 몰라서 은행원에게 도움을 받았다.
    The index didn't know how to open a bank account and got help from the banker.
  • Google translate 새로 예금 계좌를 만들려고 왔습니다.
    I'm here to open a new savings account.
    Google translate 여기 신청서를 쓰시고 신분증을 주시면 개설을 하실 수 있습니다.
    Please fill out this application form and give me your id to open it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개설 (개설)
📚 Từ phái sinh: 개설되다(開設되다): 기관이나 시설 등이 새로 만들어지다., 금융 기관에서 계좌가 새로 … 개설하다(開設하다): 기관이나 시설 등을 새로 만들다., 금융 기관에서 계좌를 새로 만들…
📚 thể loại: Hành vi kinh tế   Hành vi giảng dạy học tập   Giáo dục  

🗣️ 개설 (開設) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4)