🌟 제대하다 (除隊 하다)

Động từ  

1. 군인이 복무를 마치고 군대에서 나오다.

1. XUẤT NGŨ: Quân nhân hoàn thành nghĩa vụ và ra khỏi quân đội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 만기로 제대하다.
    Discharge with maturity.
  • Google translate 병장으로 제대하다.
    Discharged as a sergeant.
  • Google translate 군에서 제대하다.
    Be discharged from the army.
  • Google translate 제대하다.
    Just discharged.
  • Google translate 빨리 제대하다.
    Be discharged quickly.
  • Google translate 사촌 형은 만기로 군에서 제대하였다.
    My cousin was discharged from the army with maturity.
  • Google translate 그는 군대에서 제대하여 은행에 취직했다.
    He was discharged from the army and got a job in the bank.
  • Google translate 병장으로 군대를 제대한 삼촌은 유학을 준비하고 있다.
    An uncle who discharged his army as a sergeant is preparing to study abroad.
  • Google translate 아드님이 제대했어요?
    Has your son been discharged?
    Google translate 네, 군에서 제대해서 집에 와 있어요.
    Yes, i'm home from the army.
Từ trái nghĩa 입대하다: 군대에 들어가 군인이 되다.

제대하다: be discharged,じょたいする【除隊する】,être démobilisé, être libéré, être mis hors de service,darse de baja del ejército,ينهي خدمة عسكرية,цэргээс халагдах,xuất ngũ,ปลดประจำการ,selesai wajib militer,демобилизоваться,退伍,退役,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제대하다 (제대하다)
📚 Từ phái sinh: 제대(除隊): 군인이 복무를 마치고 군대에서 나옴.

🗣️ 제대하다 (除隊 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4)