🌟 구애 (拘礙)

  Danh từ  

1. 어떤 일을 자유롭게 할 수 없게 함.

1. SỰ VƯỚNG MẮC, SỰ TRỞ NGẠI, SỰ BÓ BUỘC: Việc làm cho không thể tự do làm một việc gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시간의 구애.
    The courtship of time.
  • Google translate 절차의 구애.
    The courtship of procedure.
  • Google translate 형식의 구애.
    Form.
  • Google translate 구애가 되다.
    Be courted.
  • Google translate 구애를 받다.
    Be courted.
  • Google translate 구애를 않다.
    Not courting.
  • Google translate 민준의 소망은 부자가 되어 평생 돈의 구애 없이 사는 것이다.
    Min-joon's wish is to become rich and live without money for the rest of his life.
  • Google translate 판사는 개인의 감정과 판단에 구애를 받지 않고 오로지 법의 원칙대로 재판을 해야 한다.
    The judge shall conduct trials solely in accordance with the principles of law, regardless of individual feelings and judgments.

구애: trouble; obstruction; hindrance,こうでい【拘泥】。こだわること【拘ること】,empêchement, obstacle, entrave,sujeción, dependencia,تقيّد بــ ، التزام  بــ ، تمسكّ بــ,саад, тотгор,sự vướng mắc, sự trở ngại, sự bó buộc,การกำหนด, การบังคับ,ikatan, batasan, kukungan,ограничение; сдерживание; связывание; обуздание,拘束,拘泥,拘囿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구애 (구애)
📚 Từ phái sinh: 구애되다(拘礙되다): 어떤 일을 자유롭게 할 수 없게 되다. 구애하다(拘礙하다): 어떤 일을 자유롭게 할 수 없게 하다.
📚 thể loại: Diễn tả tính cách  

🗣️ 구애 (拘礙) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)