🌟 구애 (拘礙)

  Danh từ  

1. 어떤 일을 자유롭게 할 수 없게 함.

1. SỰ VƯỚNG MẮC, SỰ TRỞ NGẠI, SỰ BÓ BUỘC: Việc làm cho không thể tự do làm một việc gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시간의 구애.
    The courtship of time.
  • 절차의 구애.
    The courtship of procedure.
  • 형식의 구애.
    Form.
  • 구애가 되다.
    Be courted.
  • 구애를 받다.
    Be courted.
  • 구애를 않다.
    Not courting.
  • 민준의 소망은 부자가 되어 평생 돈의 구애 없이 사는 것이다.
    Min-joon's wish is to become rich and live without money for the rest of his life.
  • 판사는 개인의 감정과 판단에 구애를 받지 않고 오로지 법의 원칙대로 재판을 해야 한다.
    The judge shall conduct trials solely in accordance with the principles of law, regardless of individual feelings and judgments.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구애 (구애)
📚 Từ phái sinh: 구애되다(拘礙되다): 어떤 일을 자유롭게 할 수 없게 되다. 구애하다(拘礙하다): 어떤 일을 자유롭게 할 수 없게 하다.
📚 thể loại: Diễn tả tính cách  

🗣️ 구애 (拘礙) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124)