🌟 남단 (南端)

Danh từ  

1. 남쪽의 끝.

1. CỰC NAM: Tận cùng của phía Nam.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한반도 남단.
    The southern end of the korean peninsula.
  • Google translate 제주도 남단.
    The southern end of jeju island.
  • Google translate 국토의 남단.
    The southern end of the country.
  • Google translate 남단에 위치하다.
    Located at the southern end.
  • Google translate 남단으로 가다.
    Go south.
  • Google translate 제주도는 한반도 남단에 위치한 아름다운 섬이다.
    Jeju island is a beautiful island located in the southern tip of the korean peninsula.
  • Google translate 시청으로 가려면 이 다리의 남단에서 북단으로 넘어간 후 우회전하면 된다.
    To get to the city hall, go from the southern end of this bridge to the northern end and turn right.
Từ tham khảo 북단(北端): 북쪽의 끝.

남단: southernmost part; southern end,なんたん【南端】,pointe méridionale, extrémité méridionale,extremo meridional,أقصى الجنوب ، الطرف الجنوبيّ,өмнөд зүгийн төгсгөл,cực nam,ทางใต้สุด, สุดของทางใต้,ujung selatan,юг,南端,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 남단 (남단)

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Chính trị (149) Tìm đường (20) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36)