🌟 구간 (舊刊)

Danh từ  

1. 예전에 나온 책.

1. BẢN PHÁT HÀNH CŨ: Sách ra từ ngày trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구간 도서.
    A sectional book.
  • Google translate 구간 할인 판매.
    Discount sale for section 2.
  • Google translate 구간과 신간.
    Sections and new books.
  • Google translate 구간을 구입하다.
    Buy a section.
  • Google translate 구간을 사다.
    Buy a section.
  • Google translate 지수는 최초 발행된 구간 소설을 모으는 취미가 있다.
    Jisoo has a hobby of collecting first published section novels.
  • Google translate 구간 도서는 신간 도서에 비해 저렴하게 판매되고 있다.
    Section books are being sold at a lower price than new ones.
  • Google translate 국어 참고서가 신간으로 나왔던데 다시 사지 그러니?
    Korean reference books are out in the new books. why don't you buy them again?
    Google translate 표지만 바뀐 거라서 구간으로 공부해도 상관없어요.
    It's okay to study in sections because only the cover has been changed.
Từ trái nghĩa 신간(新刊): 책을 새로 인쇄하여 펴냄. 또는 그 책.

구간: old edition,きゅうかん【旧刊】,ancienne édition,vieja edición,كتاب قديم,өмнөх хэвлэл, өмнөх дугаар, хуучин дугаар, түрүүчийн хэвлэлт,bản phát hành cũ,หนังสือเก่า, หนังสือหายาก,pustaka lama, buku lama,старая книга; старое издание,旧刊,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구간 (구ː간)

🗣️ 구간 (舊刊) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Sở thích (103) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)