🌟 나날이

  Phó từ  

1. 날이 갈수록 점점.

1. TỪNG NÀY, NGÀY NGÀY, MỖI NGÀY: Càng ngày càng, dần dần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나날이 늘다.
    Increase day by day.
  • Google translate 나날이 변화하다.
    Change day by day.
  • Google translate 나날이 빨라지다.
    Speed up day by day.
  • Google translate 나날이 자라다.
    Growing day by day.
  • Google translate 나날이 좋아지다.
    Get better day by day.
  • Google translate 아파트 전세 가격이 나날이 올라서 매매 가격과 맞먹을 정도이다.
    The lease price of an apartment has risen day by day to day, which is equivalent to the sale price.
  • Google translate 민준이는 학원을 다니며 열심히 영어 공부를 해서 영어 회화 실력이 나날이 늘고 있다.
    Min-joon goes to private academies and studies english hard, so his english conversation skills are improving day by day.
  • Google translate 유민 어머니는 못 본 사이에 더 젊어지신 것 같아요.
    I think yoomin's mother has gotten younger since i've never seen her.
    Google translate 별말씀을요. 승규 어머니야말로 요즘 나날이 아름다워지시네요.
    Don't mention it. seung-gyu's mother is getting beautiful day by day.
Từ đồng nghĩa 날로: 날이 지나갈수록 더욱.

나날이: day by day,ひび【日日】,jour après jour,cada día,يوما بعد يوم,өдөр алгасалгүй, өдөр бүр, өдөр өнжилгүй, өдөр бүхэн,từng này, ngày ngày, mỗi ngày,นับวัน, แต่ละวัน, ในทุกวัน, ในทุก ๆ วัน, วันแล้ววันเล่า,hari demi hari,ежедневно; каждый день,日渐,日益,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 나날이 (나나리)
📚 thể loại: Thời gian  

🗣️ 나날이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70)