🌟 급제 (及第)

Danh từ  

1. 시험에 합격함.

1. (SỰ) THI ĐẬU, THI ĐỖ: Việc thi đỗ, việc thi đậu

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고시 급제.
    Examinations.
  • Google translate 최연소 급제.
    The youngest in the family.
  • Google translate 급제를 하다.
    Pass the examination.
  • Google translate 급제를 꿈꾸다.
    Dream of a top-level assignment.
  • Google translate 급제에 실패하다.
    Fail in one's examination.
  • Google translate 나는 세 번 연속 급제에 실패하니 더 이상 공부할 의욕이 사라졌다.
    I failed my third straight exam, and my enthusiasm for studying was gone.
  • Google translate 올해 일곱 살인 김 양은 고등학교 졸업 검정고시에 최연소 급제를 했다.
    This year, seven-year-old kim was the youngest person to pass the qualification exam for high school graduation.
  • Google translate 지수가 고시에 급제를 했다면서?
    I heard jisoo passed the exam.
    Google translate 오 년이 넘게 공부하더니 드디어 꿈을 이루었네.
    After more than five years of studying, i finally realized my dream.
Từ trái nghĩa 낙제(落第): 진학이나 진급을 하지 못함., 시험이나 검사에 떨어짐., (비유적으로) 일…

급제: pass,きゅうだい【及第】,réussite à un examen,aprobación,اجتياز الامتحان,тэнцэх,(sự) thi đậu, thi đỗ,การสอบผ่าน, การสอบไล่ได้,kelulusan,прохождение экзамена,考试合格,考上,

2. (옛날에) 과거 시험에 합격함.

2. (SỰ) THI ĐẬU, THI ĐỖ (KHOA CỬ): (ngày xưa) Việc thi đỗ khoa cử.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 과거 급제.
    Past questions.
  • Google translate 장원 급제.
    The head of a family.
  • Google translate 급제를 하다.
    Pass the examination.
  • Google translate 급제에 실패하다.
    Fail in one's examination.
  • Google translate 그는 두 번 만에 과거 급제의 꿈을 이루었다.
    He achieved his past dream in two tries.
  • Google translate 조선 시대에는 출세할 수 있는 유일한 길이 과거 급제였다.
    During the joseon dynasty, the only way to rise to the top was in the past.
  • Google translate 옛날에 과거 시험 급제를 위해서는 뛰어난 글짓기 실력이 요구되었다.
    In the old days, excellent writing skills were required for past test subjects.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 급제 (급쩨)
📚 Từ phái sinh: 급제하다(及第하다): 시험에 합격하다., (옛날에) 과거 시험에 합격하다.

🗣️ 급제 (及第) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121)