🌟 대관절 (大關節)

Phó từ  

1. 여러 말 할 것 없이 중요한 점만 말해서.

1. MỘT CÁCH ĐẠI Ý, MỘT CÁCH KHÁI LƯỢC: Chỉ nói điểm quan trọng mà không nói dài dòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대관절 어떻게 된 일입니까?
    What happened to you?
  • Google translate 대관절 이렇게 황당하고 억울한 경우가 어디 있겠습니까?
    How could it be so absurd and unfair?
  • Google translate 사춘기가 된 딸아이가 대관절 무슨 생각을 하는지 잘 모르겠다.
    I don't know what my adolescent daughter is thinking.
  • Google translate 회사 다니는 게 너무 힘들어서 오늘 사표 냈어요.
    I resigned today because i had a hard time working at the company.
    Google translate 너 그렇게 무작정 직장을 그만두다니 대관절 이제 어떻게 살려고 그러니?
    How the hell are you going to live now that you quit your job so recklessly?
Từ đồng nghĩa 도대체(都大體): 다른 말은 다 빼고 요점만 말하면., 유감스럽게도 전혀., 아주 궁금해…
Từ đồng nghĩa 대체(大體): 다른 말은 다 빼고 요점만 말하면.

대관절: come to the point,いったい【一体】,,exactamente, precisamente,بحق السماء,ингэхэд,một cách đại ý, một cách khái lược,สรุปว่า, สรุปแล้ว, อะไรกันแน่, อย่างไรกันแน่,yang penting, pokoknya,в конечном счёте; в конечном итоге; по сути; в сущности; на самом деле,到底,究竟,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대관절 (대ː관절)

📚 Annotation: 주로 의문을 나타내는 말과 함께 쓴다.

🗣️ 대관절 (大關節) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119)