🌟 대관절 (大關節)

Phó từ  

1. 여러 말 할 것 없이 중요한 점만 말해서.

1. MỘT CÁCH ĐẠI Ý, MỘT CÁCH KHÁI LƯỢC: Chỉ nói điểm quan trọng mà không nói dài dòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대관절 어떻게 된 일입니까?
    What happened to you?
  • 대관절 이렇게 황당하고 억울한 경우가 어디 있겠습니까?
    How could it be so absurd and unfair?
  • 사춘기가 된 딸아이가 대관절 무슨 생각을 하는지 잘 모르겠다.
    I don't know what my adolescent daughter is thinking.
  • 회사 다니는 게 너무 힘들어서 오늘 사표 냈어요.
    I resigned today because i had a hard time working at the company.
    너 그렇게 무작정 직장을 그만두다니 대관절 이제 어떻게 살려고 그러니?
    How the hell are you going to live now that you quit your job so recklessly?
Từ đồng nghĩa 도대체(都大體): 다른 말은 다 빼고 요점만 말하면., 유감스럽게도 전혀., 아주 궁금해…
Từ đồng nghĩa 대체(大體): 다른 말은 다 빼고 요점만 말하면.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대관절 (대ː관절)

📚 Annotation: 주로 의문을 나타내는 말과 함께 쓴다.

🗣️ 대관절 (大關節) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81)