🌟 달성 (達成)

☆☆   Danh từ  

1. 목적한 것을 이룸.

1. SỰ ĐẠT THÀNH, SỰ ĐẠT ĐƯỢC: Việc đạt được mục đích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 계획 달성.
    Achieving the plan.
  • Google translate 과업 달성.
    Achievement of tasks.
  • Google translate 기록 달성.
    Achieve record.
  • Google translate 목표 달성.
    Achieving the goal.
  • Google translate 목적 달성.
    Achieving purpose.
  • Google translate 업적 달성.
    Achievement.
  • Google translate 초과 달성.
    Exceeded.
  • Google translate 달성이 되다.
    Become accomplished.
  • Google translate 달성을 하다.
    Achieve.
  • Google translate 그는 시험 합격이라는 목표 달성을 위해 열심히 공부했다.
    He studied hard to achieve his goal of passing the exam.
  • Google translate 여러 가지 어려움을 겪으면서 우리 팀은 결국 목적의 달성에 실패했다.
    Through various difficulties, our team eventually failed to achieve its purpose.
  • Google translate 제가 드디어 신기록 달성에 성공했습니다!
    I finally made it to the new record!
    Google translate 목표한 바를 이루다니 정말 대단합니다. 축하해요.
    It's amazing that you achieved your goal. congratulations.

달성: achievement; attainment; accomplishment,たっせい【達成】,accomplissement, achèvement,logro, realización,إنجاز,биелэлт, гүйцэтгэл, биелүүлэх, санасандаа хүрэх, зорьсондоо хүрэх, зорилгоо биелүүлэх,sự đạt thành, sự đạt được,ความสำเร็จ, การบรรลุ,pencapaian,достижение; осуществление,达到,实现,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 달성 (달썽)
📚 Từ phái sinh: 달성되다(達成되다): 목적한 것이 이루어지다. 달성하다(達成하다): 목적한 것을 이루다.

🗣️ 달성 (達成) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13)