🌟 달성 (達成)

☆☆   Danh từ  

1. 목적한 것을 이룸.

1. SỰ ĐẠT THÀNH, SỰ ĐẠT ĐƯỢC: Việc đạt được mục đích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 계획 달성.
    Achieving the plan.
  • 과업 달성.
    Achievement of tasks.
  • 기록 달성.
    Achieve record.
  • 목표 달성.
    Achieving the goal.
  • 목적 달성.
    Achieving purpose.
  • 업적 달성.
    Achievement.
  • 초과 달성.
    Exceeded.
  • 달성이 되다.
    Become accomplished.
  • 달성을 하다.
    Achieve.
  • 그는 시험 합격이라는 목표 달성을 위해 열심히 공부했다.
    He studied hard to achieve his goal of passing the exam.
  • 여러 가지 어려움을 겪으면서 우리 팀은 결국 목적의 달성에 실패했다.
    Through various difficulties, our team eventually failed to achieve its purpose.
  • 제가 드디어 신기록 달성에 성공했습니다!
    I finally made it to the new record!
    목표한 바를 이루다니 정말 대단합니다. 축하해요.
    It's amazing that you achieved your goal. congratulations.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 달성 (달썽)
📚 Từ phái sinh: 달성되다(達成되다): 목적한 것이 이루어지다. 달성하다(達成하다): 목적한 것을 이루다.

🗣️ 달성 (達成) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)