🌟 도시락

☆☆   Danh từ  

1. 간편하게 음식을 담아서 가지고 다니는 그릇.

1. HỘP CƠM: Đồ đựng thức ăn mang đi một cách đơn giản và tiện lợi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 보온 도시락.
    A thermos lunch box.
  • Google translate 도시락.
    An empty lunch box.
  • Google translate 도시락 뚜껑.
    Lid of lunch box.
  • Google translate 도시락을 꺼내다.
    Take out a lunch box.
  • Google translate 도시락을 비우다.
    Empty a lunch box.
  • Google translate 도시락에 음식을 담다.
    Put food in a lunch box.
  • Google translate 유민이는 학교에 점심을 싸 가지고 다니려고 작은 도시락을 샀다.
    Yu-min bought a small lunch box to pack lunch to school.
  • Google translate 학창 시절에 우리 어머니께서는 매일 아침 도시락에 정성스럽게 음식을 담아 주셨다.
    In my school days, my mother carefully packed my food in my lunchbox every morning.
  • Google translate 너 반찬 뭐 싸왔어?
    What side dishes did you bring?
    Google translate 도시락 뚜껑을 열어 봐야 알아.
    You'll find out if you open the lunch box lid.

도시락: lunch box,べんとうばこ【弁当箱】,gamelle, boîte-repas,bento(X),  vianda(X), portacomidas,صندوق الوجبات,хоолны сав, боодлын хоолны сав,hộp cơm,กล่องข้าวแบบเกาหลี, กล่องข้าวห่อ,kotak makanan, tempat makanan,коробка для еды,饭盒,餐盒,

2. 밖에서 식사를 해결할 수 있도록 작은 그릇에 담아 온 음식.

2. CƠM HỘP: Thức ăn chứa trong hộp nhỏ để có thể giải quyết việc ăn uống ở bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 점심 도시락.
    Lunch box.
  • Google translate 도시락 메뉴.
    Lunchbox menu.
  • Google translate 도시락을 만들다.
    Make a lunch box.
  • Google translate 도시락을 먹다.
    Eat a lunch box.
  • Google translate 도시락을 싸다.
    Pack lunch.
  • Google translate 나는 점심시간이 되면 회사 동료들과 함께 도시락을 먹는다.
    I have a lunch box with my co-workers at lunchtime.
  • Google translate 엄마가 싸 준 도시락에는 항상 엄마의 사랑이 가득 담겨 있다.
    The lunch box my mom packed me is always full of her love.
  • Google translate 우리 소풍 갈 때 식사는 어떻게 해요?
    How do we eat when we go on a picnic?
    Google translate 단체로 도시락을 주문하기로 했어요.
    We're ordering a group lunch.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도시락 (도시락) 도시락이 (도시라기) 도시락도 (도시락또) 도시락만 (도시랑만)
📚 thể loại: Đời sống học đường  


🗣️ 도시락 @ Giải nghĩa

🗣️ 도시락 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)