🌟 독신 (獨身)

  Danh từ  

1. 배우자가 없이 혼자 사는 것. 또는 그런 사람.

1. SỰ ĐỘC THÂN, NGƯỜI ĐỘC THÂN: Sự sống một mình không có bạn đời hoặc người như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 독신 남성.
    Single male.
  • Google translate 독신 생활.
    Single life.
  • Google translate 독신 여성.
    A single woman.
  • Google translate 독신을 선언하다.
    Declare solitude.
  • Google translate 독신으로 남다.
    Remain single.
  • Google translate 독신으로 살다.
    Live single.
  • Google translate 독신으로 지내다.
    Remain single.
  • Google translate 오랫동안 독신으로 지내던 오빠가 드디어 다음 달에 결혼하게 되었다.
    My long-time single brother is finally getting married next month.
  • Google translate 항상 새로운 이성을 만날 수 있는 가능성이 있다는 것은 독신 생활의 큰 장점이다.
    It is a great advantage of single life that there is always the possibility of meeting a new opposite sex.
  • Google translate 독신으로 사는 건 어때요? 외롭지 않아요?
    How about living single? aren't you lonely?
    Google translate 아니요. 저는 이렇게 혼자 사는 게 편해요.
    No. i feel comfortable living alone like this.

독신: being single,どくしん【独身】,célibat, célibataire,soltería, soltero,عزوبية,гоонь, ганц бие, ганц бие хүн, гоонь хүн,sự độc thân, người độc thân,ความเป็นโสด, ชีวิตโสด, การอยู่เป็นโสด, คนโสด,tidak menikah, menyendiri, melajang,холостяк; холостячка,单身,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 독신 (독씬)
📚 thể loại: Miêu tả về con người   So sánh văn hóa  

🗣️ 독신 (獨身) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197)