🌟 독신 (獨身)

  Danh từ  

1. 배우자가 없이 혼자 사는 것. 또는 그런 사람.

1. SỰ ĐỘC THÂN, NGƯỜI ĐỘC THÂN: Sự sống một mình không có bạn đời hoặc người như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 독신 남성.
    Single male.
  • 독신 생활.
    Single life.
  • 독신 여성.
    A single woman.
  • 독신을 선언하다.
    Declare solitude.
  • 독신으로 남다.
    Remain single.
  • 독신으로 살다.
    Live single.
  • 독신으로 지내다.
    Remain single.
  • 오랫동안 독신으로 지내던 오빠가 드디어 다음 달에 결혼하게 되었다.
    My long-time single brother is finally getting married next month.
  • 항상 새로운 이성을 만날 수 있는 가능성이 있다는 것은 독신 생활의 큰 장점이다.
    It is a great advantage of single life that there is always the possibility of meeting a new opposite sex.
  • 독신으로 사는 건 어때요? 외롭지 않아요?
    How about living single? aren't you lonely?
    아니요. 저는 이렇게 혼자 사는 게 편해요.
    No. i feel comfortable living alone like this.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 독신 (독씬)
📚 thể loại: Miêu tả về con người   So sánh văn hóa  

🗣️ 독신 (獨身) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7)