🌟 문재 (文才)

Danh từ  

1. 글을 짓는 재주. 또는 글을 잘 짓는 사람.

1. TÀI VĂN CHƯƠNG: Tài năng viết văn. Hoặc người giỏi viết văn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 빼어난 문재.
    Excellent literary talent.
  • Google translate 신통한 문재.
    A clever literary talent.
  • Google translate 문재가 뛰어나다.
    Excellent literary talent.
  • Google translate 문재를 알아보다.
    Search for literary talent.
  • Google translate 문재를 찾다.
    Find literary talent.
  • Google translate 이번 백일장에는 삼백여 명이 참가해 문재를 겨루었다.
    This writing contest was attended by more than three hundred people to compete for literary talent.
  • Google translate 그는 십육 세 때에 이미 신문에 소설을 발표할 만큼 일찌감치 문재를 인정받았다.
    He was recognized early enough to publish a novel in a newspaper at the age of sixteen.
  • Google translate 전통과 권위를 자랑하는 저희 신문사의 신춘문예에서는 한국 문학의 미래를 책임질 참신한 문재를 찾습니다.
    Our newspaper's new spring literary arts, which boasts tradition and authority, finds novel literary talent responsible for the future of korean literature.
Từ đồng nghĩa 글재주: 글을 잘 쓰는 능력.

문재: literary talent; literary competency,ぶんさい・もんざい【文才】,talent littéraire, compétence littéraire,talento literario,موهبة أدبية,найруулгын авьяас чадвар, сайн зохиолч,tài văn chương,พรสวรรค์ในการประพันธ์, คนที่ความสามารถในการประพันธ์, นักประพันธ์,penulis, kolumnis, bakat menulis,,文才,文人,作家,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 문재 (문재)

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121)