🌟 대번

Phó từ  

1. 한 번에 곧바로.

1. NGAY, LIỀN: Ngay trong một lần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대번 내놓다.
    Give it to me once and for all time.
  • Google translate 대번 알다.
    Know once in a while.
  • Google translate 대번 알아채다.
    Catch out once in a while.
  • Google translate 대번 이해하다.
    Understand once and for all.
  • Google translate 대번 해내다.
    Make it all the way.
  • Google translate 어머니는 식구들 발소리만 들어도 대번 누가 왔는지 아셨다.
    Mother knew who had come by the sound of the family footsteps.
  • Google translate 승규는 좋아하는 지수의 얼굴을 보자 표정이 대번 밝아졌다.
    When seung-gyu saw ji-su's favorite face, his face brightened up.
  • Google translate 이야, 십 년 전과 별로 달라진 게 없네.
    Wow, not much changed from ten years ago.
    Google translate 그렇지? 오랜만에 만나도 대번 알아보겠지?
    Right? they'll recognize you even though it's been a while, right?
Từ đồng nghĩa 대번에: 한 번에 곧바로.

대번: right away,すぐ【直ぐ】。そくざに【即座に】。いなや【否や】,immédiatement, à l'instant même, tout de suite, instantanément,de una vez, de inmediato,مرة واحدة,тэр дороо, шууд,ngay, liền,ทีเดียว, ในครั้งเดียว, ทันที, ทันทีทันใด,sekaligus, seketika, sekejap,сразу же; тотчас же,一下子,马上,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대번 (대번)

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82)