🌟 번역극 (飜譯劇)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 번역극 (
버녁끅
) • 번역극이 (버녁끄기
) • 번역극도 (버녁끅또
) • 번역극만 (버녁끙만
)
🌷 ㅂㅇㄱ: Initial sound 번역극
-
ㅂㅇㄱ (
분위기
)
: 어떤 자리나 장면에서 느껴지는 기분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BẦU KHÔNG KHÍ: Tâm trạng cảm nhận được tại địa điểm hay khung cảnh nào đó. -
ㅂㅇㄱ (
별안간
)
: 미처 생각할 틈도 없이 짧은 순간.
☆
Danh từ
🌏 TRONG TÍCH TẮC, TRONG PHÚT CHỐC: Khoảnh khắc ngắn đến nỗi không có thời gian kịp suy nghĩ. -
ㅂㅇㄱ (
불안감
)
: 마음이 편하지 않고 조마조마한 느낌.
☆
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC BẤT AN: Cảm giác bồn chồn, lo lắng trong lòng không thoải mái.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi món (132) • Diễn tả vị trí (70) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xin lỗi (7) • Chế độ xã hội (81) • Mua sắm (99) • Chính trị (149) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thể thao (88) • Cách nói ngày tháng (59) • Tâm lí (191) • Chào hỏi (17) • Sở thích (103) • Triết học, luân lí (86) • Luật (42) • Tôn giáo (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Biểu diễn và thưởng thức (8)